-
Bộ phận bề mặt
-
Phụ tùng thay thế
-
Khay nạp
-
Vòi phun SMT
-
Ban PCB PCB
-
Phụ tùng AI
-
Trình điều khiển động cơ Servo
-
Phụ tùng trung chuyển
-
Thiết bị lắp ráp SMT
-
Lưỡi dao ép nhựa
-
Dán hàn
-
Phụ tùng máy SMT
-
Bảng mạch in PCB
-
Các bộ phận phụ tùng máy SMD
-
Bảng mạch hai mặt
-
Cứng nhắc Flex PCB
-
pcb LED hội đồng quản trị
-
Nhà nghỉ AndrewChúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
-
Asks MareksMáy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
-
NgắnCác nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Cáp HNS X-FLEX Độ chính xác Các bộ phận gắn trên bề mặt KV7-M665K-00X Dành cho công cụ chạm khắc chip Smt Smt
Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xSố bộ phận | KV7-M665K-00X | Mô hình bộ phận | Dây máy |
---|---|---|---|
Tên bộ phận | Cáp HarS X-FLEX | Vật chất | dây điện |
Funtion | Được sử dụng cho thiết bị công nghệ Surface Surface | Bảo hành | 1 năm |
Cổ phiếu | Với cổ phiếu | ||
Điểm nổi bật | cảm biến áp suất smt,hồ sơ nhiệt kic |
Cáp HNS X-FLEX Độ chính xác Các bộ phận gắn trên bề mặt KV7-M665K-00X cho công cụ chạm khắc chip Smt Smt
Cáp độ chính xác HNS X-FLEX KV7-M665K-00X dành cho công cụ tìm kiếm Chip Smt Smt
1 EJE 1 DEL MARCO X DE KV7-M2211-02X
PLACA A, EJE 1 DE 2 KV7-M2213-02X DE X
PLACA B, EJE 1 DE 3 KV7-M2214-02X DE X
ACOPLADOR DE 4 KM0-M2220-00X, X-AXIS 1
TRÒ CHƠI R, TUERCA 3 DE 5 KV7-M2231-00X
6KM0-M2233-00X TUERCA 1 del ESPACIADOR R2
PLACA A 1 DE 7 KV8-M2236-00X
PLACA B 1 DE 8 KV8-M2237-00X
ĐÚNG 1 2 DE 9 KV7-M2239-00X
SOSTENEDOR DE 10 KM0-M2241-00X, ĐỘNG CƠ 1
SOSTENEDOR DE 11 KV7-M2242-00X, EJE 1 DEL BRG X
12 KV7-M2645-00X BRG., 1 ANGULAR
SOSTENEDOR DE 13 KV7-M2261-00X, PISTA 1
EJE 1 DE LA Bola X DEL TORNILLO DE 14 KV7-M2271-00X
14-1 EJE Y1 M9X0010 de la Bola X del TORNILLO de KV7-M2271-01X
ĐỘNG CƠ DỊCH VỤ 1 de la CA 15 90K52-87174X
CẢM BIẾN de 16KV7-M6 53A-00X, 1 montaje 1 L = 600
CẢM BIẾN de 17 KV7-M653E-00X, 2 montaje 1 L = 600
LA GUÍA DEL X-AXIS DE 18 K47-M2276-S0X FIJÓ 1
CÁP DE 19 KV7-M2267-00X, CONDUCTO 1
X-AXIS 1 DE LA CINTA DE 20 K94-M220A-00X
X-AXIS 1 DE LA CINTA DE 21 K94-M220A-10X
PERRO DE 22 KV7-M2282-00X, ORG 1
PERRO de 23 KV7-M2283-00X, 2do LÍMITE 2
24 PLACAS 2 DE KV7-M226B-00X
SỬA CHỮA DE 25 KV7-M2291-00X, CẢM BIẾN 1
26KV7-M2247-00X BLOITE, TAPÓN X 1
APAGADOR 1 2 DE 27 KV7-M2248-00X
28 TORNILLO el 16M 8X22L de KM0-M2251-00X NYLOCK
CÁP 1 DE LA CUBIERTA DE 29 KV7-M226A-00X
ĐÚNG 1, CINTA 1 DE 30 KV7-M2268-00X
ĐÚNG 2, CINTA 1 DE 31 KV7-M2269-00X
CINTA DE 32 KV7-M220A-01X, CONDUCTO 1 DE X
CINTA 2, CONDUCTO 1 DE 33 KV7-M220B-00X DE X
PLACA DE 34 KV7-M2266-00X, TUERCA 2
FUNDA DE 35 KV7-M2240-00X, BRG. 1
36KV7-M2243-00X CUBIERTA, BRG. X 1
CUBIERTA DE 37 KV7-M2244-00X, BRB. VIVIENDA de 1
MUELLE EN ESPIRAL DE 38 KV7-M2246-00X M 6
SELLO DE PETRÓLEO DE 39 KV7-M2647-00X 2
TRÒ CHƠI 3 DE 40 KV7-M2648-00X
TUERCA DE FIJACIÓN 1 DE 41 KG2-M9173-00X
CONECTOR 1 DEL SELLO DE 42 KM0-M223A-00X
APRETÓN 2 DE 43 KV7-M2256-00X
APRETÓN 2 DEL ESPACIADOR DE 44 KV7-M2257-00X
CINTA 3, CONDUCTO 1 DE 45 KV7-M220C-00X DE X
46KV7-M221A-A0X CUBIERTA, MONTAJE 1 del CONDUCTO
CORCHLEX DE 47 KV7-M2295-01X, PIN 2
SỬA CHỮA DE 48 KV7-M2296-00X, TORNILLO 2
PIN 4 8X30 de la FORMA CÓNICA de 49 KV7-M2297-00X
50 CONJUNTO DE KV7-M2298-00X NYLOCK, TORNILLO 6
TAPÓN 1 DE 51 KM0-M2252-00X
PIN 52 99480-06014, PARALELO
YV100X X
KV8-M665L-000 100X X
KV8-M665J-00X 100X Y
KM1-M665J-00X 100II X
KM1-M665H-00X 100II Y
KM0-M666J-001 HNS, 6-6 (FLEXIÓN Z1R1_M) YV100II X
KM0-M666F-001 HNS, 6-3 (Y_FLEX XM) YV100II Y
KV8-M665K-00X HNS 5-7 (X-BEAM, PI X) YV100X X
KV8-M665J-00X HNS 5-6 (X-BEAM, PI X) YV100X X
KV8-M666H-00X HNS, 6-5 (Y-FLEX XM) YV100X Y
KV8-M665G-00X HNS 5-4 (Y-FLEX XM) YV100X Y
1 MARCO R, EJE 1 DE KV7-M2611-01X DE Y
MARCO L, EJE 1 DE 2 KV7-M2612-01X DE Y
Bola 2 DEL TORNILLO DE 3 KV7-M2671-00X
3-1 EJE Y1 M9X0010 de la Bola Y del TORNILLO de KV7-M2671-01X
4 KG2-M9173-00X KHÓA
SOSTENEDOR DE 5 KV7-M2641-00X, EJE 2 DEL XE Y
SOSTENEDOR DE 6 KV7-M2642-01X, BRG.Y 2
CUBIERTA DE 7 KV7-M2243-00X, BRG. X 2
CUBIERTA DE 8 KV7-M2244-00X, BRB. VIVIENDA de 2
9 KV7-M2645-00X BRG., 2 ANGULARES
MUELLE EN ĐẶC BIỆT DE 10 KV7-M2646-00X M 12
SELLO DE PETRÓLEO DE 11 KV7-M2647-00X 4
TRÒ CHƠI 6 DE 12 KV7-M2648-00X
APAGADOR DE 13 KV7-M2651-00X, TAPÓN 4
ĐÚNG DE 14 KV7-M2652-00X, TAPÓN 4
PIN DE 15 KV7-M2653-00X, PARALELO 4
16 97704-40012 SRW, BRAGUERO 4
EJE 2 DE LA TUERCA Y DEL SOSTENEDOR DE 17 KV7-M2666-01X
PERRO ORG 1 DE 18 KV7-M2682-01X
PERRO 2do LIMIT2 de 19 KV7-M2683-01X
SỬA CHỮA DE 20 KV7-M2691-01X, CẢM BIẾN 2
ĐÚNG A, GUÍA 1 DE 21 KV7-M2694-00X
GUÍA 1 DEL CORCHLEX B DE 22 KV7-M2695-01X
MARCO 1 1 DE 23 KV7-M26F1-00X
24 MARCOS 2 1 DE KV7-M26F2-00X
MARCO 3 1 DE 25 KV7-M26F3-00X
CONDUCTO DE 26 KV7-M26F4-00X, KHAI THÁC 1
ĐÚNG DE 27 KV7-M26F5-01X, KHAI THÁC 1
CẢM BIẾN de 28 KV7-M653A-20X, 1 montaje 1 L = 300
CẢM BIẾN de 29 KV7-M653E-10X, 2 montaje 1 L = 300
CINTA DE 30 KV7-M260A-00X, EJE 1 DE Y
CINTA DE 31 KV7-M260B-00X, Y DV1
CINTA 2, Y Docate1 DE 32 KV7-M260C-00X
PLACA 2 DE 33 KV7-M2667-00X
ĐÚNG 1, CINTA Y 1 DE 34 KV7-M2668-00X
ĐÚNG 2, CINTA Y 1 DE 35 KV7-M2669-00X
GUÍA DE 36 KV7-M2678-00X, CÁP Y 1
ĐỘNG CƠ DỊCH VỤ 2 de la CA 37 90K52-8A174Y
GUÍA SET1 DEL Y-AXIS DE 38 KV7-M2676-S1X
ACOPLADOR DE 39 KM5-M2611-00X, Y-AXIS 2 LCD
40 KV7-M2661-00X NYLOCK BOLT20 M12X50
LANC 20 DE LA ARANDELA 41 92907-12600
41-1 90201-124G9 ARANDELA, LANC 20 X1 99/9 M990079
42 KV7-M2662-01X NYLOCK BOLT16 M6X30
PLACA 1, ABRAZADERA 2 DE 43 KV7-M2698-00X
PLACA 2, ABRAZADERA 1 DE 44 KV7-M2699-00X
45 KV7-M2663-00X NYLOCK BOLT40 M5X16
ENTRERROSCA DE GRASA DE 46 KM8-M2647-00X 2
CINTA 3, Y DE 47 KM7-M260D-00X
CẢM BIẾN 3 E2S-Q22 DE KV7-M654F-00X
CẢM BIẾN 4 E2S-Q22B DE KV7-M654G-00X
CẢM BIẾN 3 E2S-Q22B DE KV7-M653F-A0X
MONTAJE 1 E2S DEL CẢM BIẾN 5 DE KV8-M653H-00X
MONTAJE 7383 DE LA PISTA DEL CẢM BIẾN DE KV8-M7160-00X
MONTAJE 7832 DE LA PISTA DEL CẢM BIẾN DE KGT-M654J-A0X
MONTAJE 7383 DE LA PISTA DEL CẢM BIẾN DE KGB-M653A-00X
CẢM BIẾN DE KGB-M653F-10X, 3 MONTAJE E2S-Q22B R
CẢM BIẾN de KV7-M653A-00X, 1 montaje 1 L = 600 E2S-Q22B X
CẢM BIẾN de KV7-M653E-00X, 2 montaje 1 L = 600 E2S-Q22B X
CẢM BIẾN de KV7-M653A-20X, 1 montaje 1 L = 300 E2S-Q22B Y
CẢM BIẾN de KV7-M653E-10X, 2 montaje 1 L = 300 E2S-Q22B Y
CẢM BIẾN DE KH2-M655E-00X, 1-2 E2S-Q22B W
CẢM BIẾN MONTAJE DEL 1 DE KV7-M653A-20X: L = 300 E2S-Q22B W
CẢM BIẾN DE KM0-M655F-10X, 1-3 7232
CẢM BIẾN 1-3 DE KH4-M655F-20X 2 7233
CẢM BIẾN DE KU0-M655F-20X, 1-3 7234
CẢM BIẾN DE KV8-M653F-A0X, 3 MONTAJE E2S-Q22
CẢM BIẾN DE KV8-M653G-A0X, 4 MONTAJE E2S-Q22
CẢM BIẾN DE KGB-M653F-10X, 3 MONTAJE E2S-Q22BR
CẢM BIẾN DE KGT-M654L-A0X, ABAJO DE 1 MONTAJE 3 E2S-Q22B
CẢM BIẾN DE KGT-M654M-A0X, ABAJO 2 DEL MONTAJE 3 E2S-Q22B
CẢM BIẾN DE KM9-M7158-00X, NGUYÊN TẮC GXL8HUB
CẢM BIẾN DE KM9-M7165-00X, NGUYÊN TẮC GXL8HUB
CẢM BIẾN DE KM9-M7159-00X, EJE GXL8HUB R DE R
CẢM BIẾN DE KM8-M7160-00X, PISTA 7832
CẢM BIẾN DE KM0-M655A-00X, 1-1 GXL8HUB XY
CẢM BIẾN DE KM0-M655E-00X, 1-2 1 GXL8HUB XYW
100XG 872P
CẢM BIẾN de KGB-M654F-A0X, 3 MONTAJE 871R
CẢM BIẾN de KW3-M653A-00X, 1-1 MONTAJE 871R
YVPXG 871R
CẢM BIẾN de KW3-M653A-10X, 1-1 MONTAJE 871R
YG200 872P
CẢM BIẾN DE KGT-M654K-A0X, MONTAJE E2S DE R ORG
CẢM BIẾN DE KGT-M654L-A0X, ABAJO DE 1 MONTAJE 3 E2S
CẢM BIẾN DE KGT-M654M-A0X, ABAJO 2 DEL MONTAJE 3 E2S
CẢM BIẾN DE KGT-M654N-A0X, MONTAJE 3 E2S DEL EMBRAGUE
CẢM BIẾN DE KGT-M654G-A0X, MONTAJE 3 E2S DE LA POSICIÓN 1
CẢM BIẾN DE KGT-M654H-A0X, MONTAJE 3 E2S DE LA POSICIÓN 2
CẢM BIẾN DE KGT-M654J-A0X, NGUYÊN TẮC MONTAJE 7832
CẢM BIẾN de KGT-M220D-00X, ORG (L = 350) E2S
CẢM BIẾN de KGT-M220E-00X, OT (L = 350) E2S
CẢM BIẾN de KGA-M260A-00X, ORG (L = 300) 2 E2S
CẢM BIẾN de KGA-M928A-00X, 1 L = 1150 GIỚI THIỆU
CẢM BIẾN de KGA-M928B-00X, ENCIMA de 1 L = 1150
CẢM BIẾN DE KGA-M927A-00X, ENCIMA DE
CẢM BIẾN DE KGA-M927B-00X, INAXIOR
YV100X, YV100XG
CẢM BIẾN DE KGA-M928A-00X, INAXIOR
CẢM BIẾN DE KGA-M928B-00X, ENCIMA DE
CẢM BIẾN DE KGA-M927B-00X, INAXIOR
CẢM BIẾN DE KGA-M927A-00X, ENCIMA DE
YAMAHA YV100II (CẢM BIẾN, 1-3)
KH4-M655F-20X / KGA-M928A-00X (CẢM BIẾN, 1-3).
KV5-M7121-R0XA040-4E1-50WYTF
PHƯƠNG TIỆN YÊU CẦU
YV100II: KM5-M7510-00X
YV100X: KV8-M7510-00X
YG200: KV-M7510-00X
CÔNG CỤ GIỚI HẠN GIỚI HẠN KH4-M668R-00X
LỌC K46-M8527-C0X
K46-M8527-00X LỌC
KG7-M7137-A0X LEAF XUÂN (YAMAHA)
$ KM-05 MUFFLER SKM-05 MUFFLER
KV8-M71Y9-00X CƠ THỂ, CYLINDER YAMAHA YV100X
KM1-M7104-00X YV100II PISTON
KV8-M7104-00X YV100X PISTON
Liên doanh hàng không KG2-M3407-A0X
KG7-M8596-00X ÁP LỰC GAUGEYAMAHA
KM5-M7122-M00 KM5-M7122-00X KM5-M7122-N0XYAMAHA
YAMAHA YAMAHA 12-GGUNSET