• Ping You Industrial Co.,Ltd
    Nhà nghỉ Andrew
    Chúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Asks Mareks
    Máy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Ngắn
    Các nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Người liên hệ : Becky Lee
Số điện thoại : 86-13428704061
WhatsApp : +8613428704061

Cáp HNS X-FLEX Độ chính xác Các bộ phận gắn trên bề mặt KV7-M665K-00X Dành cho công cụ chạm khắc chip Smt Smt

Nguồn gốc Nhật Bản
Hàng hiệu YAMAHA
Chứng nhận ISO
Số mô hình Ống dẫn dẻo
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1pcs
Giá bán Negotiable price
chi tiết đóng gói Hộp
Thời gian giao hàng 1 ngày
Khả năng cung cấp Cổ phiếu lớn

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Số bộ phận KV7-M665K-00X Mô hình bộ phận Dây máy
Tên bộ phận Cáp HarS X-FLEX Vật chất dây điện
Funtion Được sử dụng cho thiết bị công nghệ Surface Surface Bảo hành 1 năm
Cổ phiếu Với cổ phiếu
Điểm nổi bật

cảm biến áp suất smt

,

hồ sơ nhiệt kic

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Cáp HNS X-FLEX Độ chính xác Các bộ phận gắn trên bề mặt KV7-M665K-00X cho công cụ chạm khắc chip Smt Smt

Cáp độ chính xác HNS X-FLEX KV7-M665K-00X dành cho công cụ tìm kiếm Chip Smt Smt

1 EJE 1 DEL MARCO X DE KV7-M2211-02X

PLACA A, EJE 1 DE 2 KV7-M2213-02X DE X

PLACA B, EJE 1 DE 3 KV7-M2214-02X DE X

ACOPLADOR DE 4 KM0-M2220-00X, X-AXIS 1

TRÒ CHƠI R, TUERCA 3 DE 5 KV7-M2231-00X

6KM0-M2233-00X TUERCA 1 del ESPACIADOR R2

PLACA A 1 DE 7 KV8-M2236-00X

PLACA B 1 DE 8 KV8-M2237-00X

ĐÚNG 1 2 DE 9 KV7-M2239-00X

SOSTENEDOR DE 10 KM0-M2241-00X, ĐỘNG CƠ 1

SOSTENEDOR DE 11 KV7-M2242-00X, EJE 1 DEL BRG X

12 KV7-M2645-00X BRG., 1 ANGULAR

SOSTENEDOR DE 13 KV7-M2261-00X, PISTA 1

EJE 1 DE LA Bola X DEL TORNILLO DE 14 KV7-M2271-00X

14-1 EJE Y1 M9X0010 de la Bola X del TORNILLO de KV7-M2271-01X

ĐỘNG CƠ DỊCH VỤ 1 de la CA 15 90K52-87174X

CẢM BIẾN de 16KV7-M6 53A-00X, 1 montaje 1 L = 600

CẢM BIẾN de 17 KV7-M653E-00X, 2 montaje 1 L = 600

LA GUÍA DEL X-AXIS DE 18 K47-M2276-S0X FIJÓ 1

CÁP DE 19 KV7-M2267-00X, CONDUCTO 1

X-AXIS 1 DE LA CINTA DE 20 K94-M220A-00X

X-AXIS 1 DE LA CINTA DE 21 K94-M220A-10X

PERRO DE 22 KV7-M2282-00X, ORG 1

PERRO de 23 KV7-M2283-00X, 2do LÍMITE 2

24 PLACAS 2 DE KV7-M226B-00X

SỬA CHỮA DE 25 KV7-M2291-00X, CẢM BIẾN 1

26KV7-M2247-00X BLOITE, TAPÓN X 1

APAGADOR 1 2 DE 27 KV7-M2248-00X

28 TORNILLO el 16M 8X22L de KM0-M2251-00X NYLOCK

CÁP 1 DE LA CUBIERTA DE 29 KV7-M226A-00X

ĐÚNG 1, CINTA 1 DE 30 KV7-M2268-00X

ĐÚNG 2, CINTA 1 DE 31 KV7-M2269-00X

CINTA DE 32 KV7-M220A-01X, CONDUCTO 1 DE X

CINTA 2, CONDUCTO 1 DE 33 KV7-M220B-00X DE X

PLACA DE 34 KV7-M2266-00X, TUERCA 2

FUNDA DE 35 KV7-M2240-00X, BRG. 1

36KV7-M2243-00X CUBIERTA, BRG. X 1

CUBIERTA DE 37 KV7-M2244-00X, BRB. VIVIENDA de 1

MUELLE EN ESPIRAL DE 38 KV7-M2246-00X M 6

SELLO DE PETRÓLEO DE 39 KV7-M2647-00X 2

TRÒ CHƠI 3 DE 40 KV7-M2648-00X

TUERCA DE FIJACIÓN 1 DE 41 KG2-M9173-00X

CONECTOR 1 DEL SELLO DE 42 KM0-M223A-00X

APRETÓN 2 DE 43 KV7-M2256-00X

APRETÓN 2 DEL ESPACIADOR DE 44 KV7-M2257-00X

CINTA 3, CONDUCTO 1 DE 45 KV7-M220C-00X DE X

46KV7-M221A-A0X CUBIERTA, MONTAJE 1 del CONDUCTO

CORCHLEX DE 47 KV7-M2295-01X, PIN 2

SỬA CHỮA DE 48 KV7-M2296-00X, TORNILLO 2

PIN 4 8X30 de la FORMA CÓNICA de 49 KV7-M2297-00X

50 CONJUNTO DE KV7-M2298-00X NYLOCK, TORNILLO 6

TAPÓN 1 DE 51 KM0-M2252-00X

PIN 52 99480-06014, PARALELO

YV100X X

KV8-M665L-000 100X X

KV8-M665J-00X 100X Y

KM1-M665J-00X 100II X

KM1-M665H-00X 100II Y

KM0-M666J-001 HNS, 6-6 (FLEXIÓN Z1R1_M) YV100II X

KM0-M666F-001 HNS, 6-3 (Y_FLEX XM) YV100II Y

KV8-M665K-00X HNS 5-7 (X-BEAM, PI X) YV100X X

KV8-M665J-00X HNS 5-6 (X-BEAM, PI X) YV100X X

KV8-M666H-00X HNS, 6-5 (Y-FLEX XM) YV100X Y

KV8-M665G-00X HNS 5-4 (Y-FLEX XM) YV100X Y

1 MARCO R, EJE 1 DE KV7-M2611-01X DE Y

MARCO L, EJE 1 DE 2 KV7-M2612-01X DE Y

Bola 2 DEL TORNILLO DE 3 KV7-M2671-00X

3-1 EJE Y1 M9X0010 de la Bola Y del TORNILLO de KV7-M2671-01X

4 KG2-M9173-00X KHÓA

SOSTENEDOR DE 5 KV7-M2641-00X, EJE 2 DEL XE Y

SOSTENEDOR DE 6 KV7-M2642-01X, BRG.Y 2

CUBIERTA DE 7 KV7-M2243-00X, BRG. X 2

CUBIERTA DE 8 KV7-M2244-00X, BRB. VIVIENDA de 2

9 KV7-M2645-00X BRG., 2 ANGULARES

MUELLE EN ĐẶC BIỆT DE 10 KV7-M2646-00X M 12

SELLO DE PETRÓLEO DE 11 KV7-M2647-00X 4

TRÒ CHƠI 6 DE 12 KV7-M2648-00X

APAGADOR DE 13 KV7-M2651-00X, TAPÓN 4

ĐÚNG DE 14 KV7-M2652-00X, TAPÓN 4

PIN DE 15 KV7-M2653-00X, PARALELO 4

16 97704-40012 SRW, BRAGUERO 4

EJE 2 DE LA TUERCA Y DEL SOSTENEDOR DE 17 KV7-M2666-01X

PERRO ORG 1 DE 18 KV7-M2682-01X

PERRO 2do LIMIT2 de 19 KV7-M2683-01X

SỬA CHỮA DE 20 KV7-M2691-01X, CẢM BIẾN 2

ĐÚNG A, GUÍA 1 DE 21 KV7-M2694-00X

GUÍA 1 DEL CORCHLEX B DE 22 KV7-M2695-01X

MARCO 1 1 DE 23 KV7-M26F1-00X

24 MARCOS 2 1 DE KV7-M26F2-00X

MARCO 3 1 DE 25 KV7-M26F3-00X

CONDUCTO DE 26 KV7-M26F4-00X, KHAI THÁC 1

ĐÚNG DE 27 KV7-M26F5-01X, KHAI THÁC 1

CẢM BIẾN de 28 KV7-M653A-20X, 1 montaje 1 L = 300

CẢM BIẾN de 29 KV7-M653E-10X, 2 montaje 1 L = 300

CINTA DE 30 KV7-M260A-00X, EJE 1 DE Y

CINTA DE 31 KV7-M260B-00X, Y DV1

CINTA 2, Y Docate1 DE 32 KV7-M260C-00X

PLACA 2 DE 33 KV7-M2667-00X

ĐÚNG 1, CINTA Y 1 DE 34 KV7-M2668-00X

ĐÚNG 2, CINTA Y 1 DE 35 KV7-M2669-00X

GUÍA DE 36 KV7-M2678-00X, CÁP Y 1

ĐỘNG CƠ DỊCH VỤ 2 de la CA 37 90K52-8A174Y

GUÍA SET1 DEL Y-AXIS DE 38 KV7-M2676-S1X

ACOPLADOR DE 39 KM5-M2611-00X, Y-AXIS 2 LCD

40 KV7-M2661-00X NYLOCK BOLT20 M12X50

LANC 20 DE LA ARANDELA 41 92907-12600

41-1 90201-124G9 ARANDELA, LANC 20 X1 99/9 M990079

42 KV7-M2662-01X NYLOCK BOLT16 M6X30

PLACA 1, ABRAZADERA 2 DE 43 KV7-M2698-00X

PLACA 2, ABRAZADERA 1 DE 44 KV7-M2699-00X

45 KV7-M2663-00X NYLOCK BOLT40 M5X16

ENTRERROSCA DE GRASA DE 46 KM8-M2647-00X 2

CINTA 3, Y DE 47 KM7-M260D-00X

CẢM BIẾN 3 E2S-Q22 DE KV7-M654F-00X

CẢM BIẾN 4 E2S-Q22B DE KV7-M654G-00X

CẢM BIẾN 3 E2S-Q22B DE KV7-M653F-A0X

MONTAJE 1 E2S DEL CẢM BIẾN 5 DE KV8-M653H-00X

MONTAJE 7383 DE LA PISTA DEL CẢM BIẾN DE KV8-M7160-00X

MONTAJE 7832 DE LA PISTA DEL CẢM BIẾN DE KGT-M654J-A0X

MONTAJE 7383 DE LA PISTA DEL CẢM BIẾN DE KGB-M653A-00X

CẢM BIẾN DE KGB-M653F-10X, 3 MONTAJE E2S-Q22B R

CẢM BIẾN de KV7-M653A-00X, 1 montaje 1 L = 600 E2S-Q22B X

CẢM BIẾN de KV7-M653E-00X, 2 montaje 1 L = 600 E2S-Q22B X

CẢM BIẾN de KV7-M653A-20X, 1 montaje 1 L = 300 E2S-Q22B Y

CẢM BIẾN de KV7-M653E-10X, 2 montaje 1 L = 300 E2S-Q22B Y

CẢM BIẾN DE KH2-M655E-00X, 1-2 E2S-Q22B W

CẢM BIẾN MONTAJE DEL 1 DE KV7-M653A-20X: L = 300 E2S-Q22B W

CẢM BIẾN DE KM0-M655F-10X, 1-3 7232

CẢM BIẾN 1-3 DE KH4-M655F-20X 2 7233

CẢM BIẾN DE KU0-M655F-20X, 1-3 7234

CẢM BIẾN DE KV8-M653F-A0X, 3 MONTAJE E2S-Q22

CẢM BIẾN DE KV8-M653G-A0X, 4 MONTAJE E2S-Q22

CẢM BIẾN DE KGB-M653F-10X, 3 MONTAJE E2S-Q22BR

CẢM BIẾN DE KGT-M654L-A0X, ABAJO DE 1 MONTAJE 3 E2S-Q22B

CẢM BIẾN DE KGT-M654M-A0X, ABAJO 2 DEL MONTAJE 3 E2S-Q22B

CẢM BIẾN DE KM9-M7158-00X, NGUYÊN TẮC GXL8HUB

CẢM BIẾN DE KM9-M7165-00X, NGUYÊN TẮC GXL8HUB

CẢM BIẾN DE KM9-M7159-00X, EJE GXL8HUB R DE R

CẢM BIẾN DE KM8-M7160-00X, PISTA 7832

CẢM BIẾN DE KM0-M655A-00X, 1-1 GXL8HUB XY

CẢM BIẾN DE KM0-M655E-00X, 1-2 1 GXL8HUB XYW

100XG 872P

CẢM BIẾN de KGB-M654F-A0X, 3 MONTAJE 871R

CẢM BIẾN de KW3-M653A-00X, 1-1 MONTAJE 871R

YVPXG 871R

CẢM BIẾN de KW3-M653A-10X, 1-1 MONTAJE 871R

YG200 872P

CẢM BIẾN DE KGT-M654K-A0X, MONTAJE E2S DE R ORG

CẢM BIẾN DE KGT-M654L-A0X, ABAJO DE 1 MONTAJE 3 E2S

CẢM BIẾN DE KGT-M654M-A0X, ABAJO 2 DEL MONTAJE 3 E2S

CẢM BIẾN DE KGT-M654N-A0X, MONTAJE 3 E2S DEL EMBRAGUE

CẢM BIẾN DE KGT-M654G-A0X, MONTAJE 3 E2S DE LA POSICIÓN 1

CẢM BIẾN DE KGT-M654H-A0X, MONTAJE 3 E2S DE LA POSICIÓN 2

CẢM BIẾN DE KGT-M654J-A0X, NGUYÊN TẮC MONTAJE 7832

CẢM BIẾN de KGT-M220D-00X, ORG (L = 350) E2S

CẢM BIẾN de KGT-M220E-00X, OT (L = 350) E2S

CẢM BIẾN de KGA-M260A-00X, ORG (L = 300) 2 E2S

CẢM BIẾN de KGA-M928A-00X, 1 L = 1150 GIỚI THIỆU

CẢM BIẾN de KGA-M928B-00X, ENCIMA de 1 L = 1150

CẢM BIẾN DE KGA-M927A-00X, ENCIMA DE

CẢM BIẾN DE KGA-M927B-00X, INAXIOR

YV100X, YV100XG

CẢM BIẾN DE KGA-M928A-00X, INAXIOR

CẢM BIẾN DE KGA-M928B-00X, ENCIMA DE

CẢM BIẾN DE KGA-M927B-00X, INAXIOR

CẢM BIẾN DE KGA-M927A-00X, ENCIMA DE

YAMAHA YV100II (CẢM BIẾN, 1-3)

KH4-M655F-20X / KGA-M928A-00X (CẢM BIẾN, 1-3).

KV5-M7121-R0XA040-4E1-50WYTF

PHƯƠNG TIỆN YÊU CẦU

YV100II: KM5-M7510-00X

YV100X: KV8-M7510-00X

YG200: KV-M7510-00X

CÔNG CỤ GIỚI HẠN GIỚI HẠN KH4-M668R-00X

LỌC K46-M8527-C0X

K46-M8527-00X LỌC

KG7-M7137-A0X LEAF XUÂN (YAMAHA)

$ KM-05 MUFFLER SKM-05 MUFFLER

KV8-M71Y9-00X CƠ THỂ, CYLINDER YAMAHA YV100X

KM1-M7104-00X YV100II PISTON

KV8-M7104-00X YV100X PISTON

Liên doanh hàng không KG2-M3407-A0X

KG7-M8596-00X ÁP LỰC GAUGEYAMAHA

KM5-M7122-M00 KM5-M7122-00X KM5-M7122-N0XYAMAHA

YAMAHA YAMAHA 12-GGUNSET