-
Bộ phận bề mặt
-
Phụ tùng thay thế
-
Khay nạp
-
Vòi phun SMT
-
Ban PCB PCB
-
Phụ tùng AI
-
Trình điều khiển động cơ Servo
-
Phụ tùng trung chuyển
-
Thiết bị lắp ráp SMT
-
Lưỡi dao ép nhựa
-
Dán hàn
-
Phụ tùng máy SMT
-
Bảng mạch in PCB
-
Các bộ phận phụ tùng máy SMD
-
Bảng mạch hai mặt
-
Cứng nhắc Flex PCB
-
pcb LED hội đồng quản trị
-
Nhà nghỉ AndrewChúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
-
Asks MareksMáy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
-
NgắnCác nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Juki Smt Chọn và đặt vòi phun 500 40011046 Chất liệu kim loại cho thành phần SMD 0201
Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xSố bộ phận | 40011046 | Tên bộ phận | Vòi phun 500 |
---|---|---|---|
Vật chất | Kim loại | Điều kiện | Bản gốc mới |
Mô hình máy | JUKI KE2000 series Thiết bị chọn và đặt | Chức năng | Sử dụng cho Thành phần SMD 0201 |
Điểm nổi bật | vòi kẹp,chọn và đặt vòi |
Cung cấp tất cả JUKI NOZZLE Bản gốc mới và đã qua sử dụng
E35017210A0 LẮP RÁP 101
E35087210A0 LẮP RÁP 101 CVS
E35027210A0 LẮP RÁP SỐ 102
E35097210A0 LẮP RÁP SỐ 102 CVS
E35037210A0 LẮP RÁP 103
E35107210A0 LẮP RÁP 103 CVS
E35047210A0 LẮP RÁP 104
E35057210A0 LẮP RÁP 105
E35067210A0 LẮP RÁP 106
E35537210A0 LẮP RÁP 203
40011046 LẮP RÁP 500
40010999 LẮP RÁP 500 CVS
40001339 LẮP RÁP SỐ 501
40001340 LẮP RÁP SỐ 502
40010995 LẮP RÁP SỐ 502 CVS
40001341 LẮP RÁP SỐ 503
40010996 LẮP RÁP SỐ 503 CVS
40001342 LẮP RÁP SỐ 504
40010997 LẮP RÁP 504 CVS
40001343 LẮP RÁP SỐ 50
40010998 LẮP RÁP ĐÁNH GIÁ 505 CVS
40001344 LẮP RÁP 506
40001345 LẮP RÁP 507
40001346 LẮP RÁP 508
40025165 LẮP RÁP 509
E36157290A0 LẮP RÁP SỐ 510
E36167290A0 LẮP RÁP 511
E36177290A0 LẮP RÁP 512
E36187290A0 LẮP RÁP 513
E36197290A0 LẮP RÁP 514
E36207290A0 LẮP RÁP 515
E36217290A0 LẮP RÁP 516
E36227290A0 LẮP RÁP 517
E36277290B0 LẮP RÁP 518
E36287290B0 LẮP RÁP 519
E36297290B0 LẮP RÁP SỐ 520
E36307290B0 LẮP RÁP 521
E36317290B0 LẮP RÁP 522
E36327290B0 LẮP RÁP 523
E36337290B0 LẮP RÁP 524
E36347290B0 LẮP RÁP SỐ 525
E36357290B0 LẮP RÁP 526
E36367290B0 LẮP RÁP 527
E36377290B0 LẮP RÁP 528
E36387290B0 LẮP RÁP 529
E36397290B0 LẮP RÁP 536
E36407290B0 LẮP RÁP 537
40026602 LẮP RÁP 579
40027032 LẮP RÁP SỐ 580
40027035 LẮP RÁP 581
40027874 LẮP RÁP 591
40028020 LẮP RÁP 592
40029110 LẮP RÁP 593
40029293 LẮP RÁP 594
40029602 LẮP RÁP 595
E36417290B0 LẮP RÁP 700
E36427290B0 LẮP RÁP 701
E35017210A0 JUKI SỐ 1 ASM 101
E35027210A0 JUKI SỐ 1 ASM 102
E35037210A0 JUKI SỐ 1 ASM 103
E35047210A0 JUKI SỐ 1 ASM 104
E35057210A0 JUKI SỐ 1 ASM 105
E35067210A0 JUKI SỐ 1 ASM 106
E3571721000 JUKI NOZZLE 201
E3572721000 JUKI SỐ 202
E3573721000 JUKI SỐ 0 203
E3574721000 JUKI SỐ 204
40001339 JUKI NOQULE ASSITBLY 501
40001340 ĐÁNH GIÁ JUKI NOZZLE 502
40001341 JUKI NOQULE ASS ASSBLY 503
40001342 JUKI NOZZLE LẮP RÁP 504
40001343 ĐÁNH GIÁ JUKI NOZZLE 505
40001344 JUKI NOQULE ASSITBLY 506
40001345 JUKI NOQULE ASSITBLY 507
40001799 JUKI NOQULE ASSITBLY 508
40011046 JUKI NOZZLE LẮP RÁP 500
40010999 LẮP RÁP JUKI SỐ 500
40010995 LẮP RÁP JUKI 502
40010996 LẮP RÁP JUKI 503
40010997 JUKI NOQULE ASSITBLY 504
40010998 LẮP RÁP JUKI SỐ 50
40025165 LẮP RÁP JUKI 509
E36157290A0 JUKI NOQULE ASSITBLY 510
E36167290A0 JUKI NOZZLE LẮP RÁP 511