• Ping You Industrial Co.,Ltd
    Nhà nghỉ Andrew
    Chúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Asks Mareks
    Máy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Ngắn
    Các nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Người liên hệ : Becky Lee
Số điện thoại : 86-13428704061
WhatsApp : +8613428704061

Phụ tùng chính hãng của FujI Chọn và đặt vòi hút chân không, Phụ tùng thay thế 0,35mm DIA 2AGKNX005203

Nguồn gốc Nhật Bản
Hàng hiệu FUJI
Chứng nhận ISO
Số mô hình 2AGKNX005203
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1pcs
Giá bán Price Negotiations
chi tiết đóng gói Hộp
Thời gian giao hàng Với cổ phiếu
Điều khoản thanh toán T/T, PAYPAL
Khả năng cung cấp cung cấp dài hạn

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Số bộ phận 2AGKNX005203 Tên bộ phận SMT Pick Up Miệng mảnh 0,35mm
Vật chất gốm sứ Điều kiện Bản gốc mới và Bản sao mới
Mô hình máy Thiết bị công nghệ gắn trên bề mặt FUJI NXT Chức năng Sử dụng cho Thành phần SMD
Điểm nổi bật

nhấc vòi

,

chọn và đặt vòi

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm
Bộ phận chính hãng của FujI 0,35mm DIA NOZZLE cho MÁY AIM & NXT 2AGKNX005203

AA05600 H08 Vàng ø0,45 / 0,3

AA05700 H08 Xanh lam ø0,7 / 0,5

AA05800 H08 Hồng ø1.0

Màu xanh lá cây AA20A00 H08 ø1.3

AA06400 H08 Cam ø1.3 Melf

AA20B00 H08 Aqua ø1.8

AA19G00 H08 Cam ø1.8 Melf

AA20C00 H08 Tím ø2,5

Bản thân AA06504 H08 Orange ø2,5

AA0WT00 H08 Tím ø2,5G

AA20D00 H08 Vàng-Xanh ø3.7

AA18C00 H08 Vàng-Xanh ø3.7G

AA20E00 H08 Màu tím trung bình ø5.0

AA06300 H08 Đỏ ø5.0G

Phần số SỐ PHIẾU NXI NXI --- Mô tả đầu H04

Màu hồng AA06W00 H04 ø1.0

AA06X00 H04 Xanh lục ø1.3

AA06Y00 H04 Aqua ø1.8

AA22Z14 H04 Cam ø1.8 Melf

AA06Z00 H04 Tím ø2,5

AA07F00 H04 Tím ø2,5G

AA07A00 H04 Vàng-xanh ø3.7

AA07G00 H04 Vàng-xanh ø3.7G

AA07B00 H04 Màu tím trung bình ø5.0

AA07H00 H04 Đỏ ø5.0G

AA07C00 H04 Màu tím trung bình ø7.0

AA07K00 H04 Đỏ sẫm ø7.0G

AA07D00 H04 Màu tím trung bình ø10.0

Hải quân AA07L00 H04 ø10.0G

AA07E00 H04 Màu tím trung bình ø15.0

AA07M00 H04 Trắng ø15.0G

FUJI H4331A VÒI KHÔ MB 100818FDU
FUJI H4332A KHAI THÁC DRY MB 1010 DU
FUJI H4333A VÒI KHÔ MB 1015 DU
FUJI H4335A KHÔ KHÔ MB 1210 DU
FUJI H4336A VÒI KHÔ MB 1215 DU
FUJI H4337A KHÔ KHÔ MB 1220 DU
FUJI H4338A VÒI KHÔ MB 1415 DU
FUJI H4339A VÒI KHÔ MB 1420 DU
FUJI H4340A VÒI KHÔ MB 1515 DU
FUJI H4341A VÒI KHÔ MB 1520 DU
FUJI H4342A VÒI KHÔ MB 1610 DU
FUJI H4343A VÒI KHÔ MB 1615 DU
FUJI H4344A VÒI KHÔ MB 1620 DU
FUJI H4345A VÒI KHÔ MB 1625 DU
FUJI H4346A VÒI KHÔ MB 1815 DU
FUJI H4347A VÒI KHÔ MB 1820 DU
FUJI H4349A KHAI THÁC DRY MB 2015 DU
FUJI H4350A KHAI THÁC DRY MB 2020 DU
FUJI H4351A VÒI KHÔ MB 2025 DU
FUJI H4352A KHÔ KHÔ MB 2030 DU
FUJI H4353A VÒI KHÔ MB 2225 DU
FUJI H4354A KHÔ KHÔ MB 2515 DU
FUJI H4355A KHÔ KHÔ MB 2520 DU
FUJI H4356A VÒI KHÔ MB 2525 DU
FUJI H4357A VÒI KHÔ MB 2530 DU
FUJI H4353A KHÔ KHÔ MB 3020 DU
FUJI H4359A VÒI KHÔ MB 3025 DU
FUJI H4360A VÒI KHÔ MB 3030 DU
FUJI H4361A KHÔ KHÔ MB 3520 DU
FUJI H4363A VÒI KHÔ MB 3530 DU
FUJI H4364A VÒI KHÔ MB 3550 DU
FUJI H4365A VÒI KHÔ MB 4040 DU
FUJI H4366A VÒI KHÔ MB 4050 DU
FUJI H4367A VÒI KHÔ MB 4530 DU
FUJI H4368A VÒI KHÔ MB 4550 DU
FUJI H4369A VÒI KHÔ MB 5020 DU
FUJI H4370A VÒI KHÔ MB 5040 DU
FUJI H4371A VÒI KHÔ MB 5540 DU
FUJI H4372A VÒI KHÔ MB 5560 DU
FUJI H4373A VÒI KHÔ MB 6060 DU
FUJI H4374A KHÔ KHÔ MB 7040 DU
FujI H4375A VÒI KHÔ PM 3520 DX
FUJI H4376A KHÔ KHAI THÁC PM 3530 DX
NHU CẦU BEIING TAI H4386A TA0815Z (TAB15Z MANUAL)
Cần thiết
NHU CẦU VÒNG BI
NHU CẦU VÒNG BI
NHU CẦU BẠC ĐÁM CỨU H4391A TA1520Z
NHU CẦU BEIING TAI H4395A TA2020Z
NHU CẦU BEIING TAI H4395H TA202820Z
NHU CẦU VÒNG BI
NHU CẦU TUYỆT VỜI
NHU CẦU BEIING TAI H4398A TA2530Z
NHU CẦU VÒNG TAY FujI H4400A TLA59Z (TLA59Z) (TLA59Z)
NHU CẦU VÒNG TAY FujI H4401A TLA69Z
NHU CẦU VÒNG TAY FujI H4402D TLA79Z
NHU CẦU TUYỆT VỜI FujI H4403A TLA810Z
NHU CẦU TUYỆT VỜI FujI H4409A TLA1212Z
FujI H4410A NHU CẦU VÒNG BI TLA1216UU
NHU CẦU VÒNG TAY FujI H4412A TLA1612Z
FUJI H4414A NHU CẦU VÒNG BI TLA1616Z (BOARD CLAMP.)
NHU CẦU VÒNG TAY FujI H4420A F-48
NHU CẦU BẠC ĐÁM MÂY H4421A NA-4905UU
FUJI H44222 BÓNG ĐÁ BÓNG SMK16UU
FUJI & nb, sp; H4426A BEAR, ING BALL SM10GUU
FujI H4429A BÓNG ĐÁ BÓNG LMK6MUU
FUJI H4429H TRƯỢT TRƯỢT LMK16UU
FujI H44308 BÓNG ĐÁ BÓNG LM6U
FujI H44309 VÒNG BI LM6UP
FUJI H4430A BÓNG ĐÁ LM03
FujI H4431A BÓNG ĐÁ BÓNG LM6UU
FUJI H44323 BỘ SƯU TẬP LỚN L-1040ZZ
FujI H4432A BÓNG ĐÁ BÓNG LM8UU
FUJI H4435T VÒNG TAY LỚN L-1150ZZ
Máy xay sinh tố FujI H4436A L-1360F
FUJI H4437A BỘ SƯU TẬP LỚN L-1360ZZ
BỘ SƯU TẬP LỚN
BỘ SƯU TẦM TUYỆT VỜI FujI H4439A L-1680ZZ
PHONG CÁCH SỐ LỚN
PHONG CÁCH SỐ LỚN
Máy xay sinh tố FujI H4442A
FUJI H4443A VÒNG BI
FUJI H4444A VÒNG BI
FUJI H4444T VÒNG BI
FUJI H4445A BỘ SƯU TẬP VÒNG BI
FUJI H4445D BỘ SƯU TẬP BỀN VỮNG LF-1060ZZ
BỘ SƯU TẦM TUYỆT VỜI FujI H4446A
BỘ SƯU TẦM TUYỆT VỜI FujI H4448A LF-1360
BỘ SƯU TẦM TUYỆT VỜI FujI H4450A
PHONG CÁCH TUYỆT VỜI FujI H4451A
FUJI H4452A BỘ SƯU TẦM TUYỆT VỜI LF-740X2ZZ
Máy xay sinh tố FujI H4452C BK81015A
FUJI H4452E BEARING WA673ZZA
FUJI H4453H DƯỚI 7 GIỜ-670 CHO BƠM KH-750A POLYMAX
FUJI H4454A BELT F50-SBC2 5WX1145L MAIN-C OLD GL-2
FUJI H4455A DƯỚI HTD2-339-3M-6 ĐẾN H4519A
FUJI H4456A BELT XA-PB L = 0586 5X1.1T
FUJI H4456T BELT XA-PB L = 0611 5X1.1T (FLCF-4020A)
FUJI H4457A BELT XA-PB L = 0770 5X1.1T
FUJI H4457T BELT XA-PB 1073X5X1.1 MM
FUJI H4458A BELT XA-PB L = 1067 W5
Băng tải chính FUJI H4458A ()
FUJI H4458T BELT XA-PB L = 1073 W5 CHO CP-M / CS
FUJI H4459A BELT XA-PB L = 1080 5X1.1T NGOẠI TRỪ CP-M / C
FUJI H4459H DƯỚI XA-PB L = 1093 5X1.1 INTEL KL MMO
FUJI H4459T DƯỚI XA-PB L = 1100 5X1.1T ĐẾN H4459H
FUJI H4460A BELT XA-PB L = 1115 5X1.1T
FUJI H4461A BELT XA-PB L = 1190 5X1.1T
FUJI H4462A BELT XA-PB L = 1261 5X1.1
FUJI H4463A BELT XA-PB L = 1308 5X1.1T
FUJI H4464A BELT XA-PB L = 1338 5X1.1T
FUJI H4465A BELT XA-PB L = 1400 5X1.1
FUJI H4466A BELT XA-PB L = 1450 5X1.1T
FUJI H4467A BELT XA-PB L = 1480 5X1.1T
FUJI H4468A BELT XA-PB L = 1500 5X1.1T
FUJI H4469A BELT XA-PB L = 1600 5X1.1T MAIN-C GL2
FUJI H4470A BELT XA-PB L = 1645 5X1.1T
FUJI H4471A BELT XA-PB L = 1660 5X1.1T
FUJI H4472A BELT XA-PB L = 1700 5X1.1
FUJI H4472T DƯỚI XA-PB L = 1891 5X1.1
FUJI H4472Z BELT XA-PB L = 2100 5X1.1 T
FUJI H4473A BELT XA-PB L = 2500 5X1.1T
FUJI H4474A BELT XA-PB L = 2890 5X1.1
FUJI H4485A BELT XA-PB L = 1207 5X1.1
FUJI H4485H DƯỚI ĐÂY 174-3GT6- NỀN TẢNG QP2
FUJI H4485T DƯỚI 1947-3GT-9 ĐẾN H4485Z
FUJI H4485Z DƯỚI 2100-3GT-9
FUJI H4476A BELT XA-PB L = 2360 5X1.1
FUJI H4476B CP6 CLAMPING DƯỚI XA-PB L = 5W 2270x1.1T, XANH
BƠM VACUUM FUJI H4476F BÊN DƯỚI (7M670) (7M670)
FUJI H4476G DƯỚI 1374-3GT-15
FUJI H4476H DƯỚI HBW-50-600L MTU-4 / CARRIER
FUJI H4476L DƯỚI 97.5-1.5GT3
Vành đai FUJI H4476M HBW-50-600L (TRẮNG) MTU-4 / CARRIER
FUJI H4481A DƯỚI ĐÂY 280H150
FUJI H4482A DƯỚI ĐÂY 340H150
FUJI H4483A DƯỚI ĐÂY 750P5M10
FUJI H4484A DƯỚI ĐÂY 140XL050G
FUJI H4485A DƯỚI ĐÂY 210XL050
FUJI H4485H DƯỚI ĐÂY 212P2M6 ĐẾN H4485T
FUJI H4485T DƯỚI ĐÂY 212P2M6-530 IP-III / ĐẦU
FUJI H4486A DƯỚI ĐÂY 240L100
FUJI H4486H DƯỚI ĐÂY 240P3M10
FUJI H4487A DƯỚI ĐÂY 255L075
FUJI H4488A DƯỚI ĐÂY 270H075
FUJI H4488Z DƯỚI ĐÂY 279P3M10 MTU-4 / SX
FUJI H4361A DƯỚI ĐÂY 280H075