• Ping You Industrial Co.,Ltd
    Nhà nghỉ Andrew
    Chúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Asks Mareks
    Máy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Ngắn
    Các nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Người liên hệ : Becky Lee
Số điện thoại : 86-13428704061
WhatsApp : +8613428704061

Vòi phun có độ chính xác cao SHAFT KGT-M712S-A1X STD 1 SPARE YG200

Nguồn gốc Nhật Bản
Hàng hiệu YAMAHA
Số mô hình KGT-M712S-A1X STD SHAFT 1
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1pcs
Giá bán Negotiation
chi tiết đóng gói bao bì gốc
Thời gian giao hàng 1-2days
Khả năng cung cấp 100 trong cổ phiếu

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên bộ phận Bóng Spline & Trục trong Số bộ phận KGT-M712S-A1X
Máy Yamaha YG200 Điều kiện bản gốc và toàn bộ
Vật chất Thép không gỉ
Điểm nổi bật

nhấc vòi

,

chọn và đặt vòi

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm
Cung cấp máy đếm chip YAMAHA Smt Phụ tùng thay thế, bản gốc mới và bản sao mới

KGT-M712S-A1X STD SHAFT 1, THỂ THAO YG200

KGT-M7106-A0X TRÊN NỀN TẢNG SUB

KGT-M7106-D0X

KGT-M7106-01X TRỰC TUYẾN.

KGT-M7107-01X

KGT-M712S-A0X STD SHAFT 1. THỂ THAO

KGT-M712S-A1X STD SHAFT 1. THỂ THAO

KGT-M7106-00X STD SHAFT 1. THỂ THAO

KGT-M7106-01X

KGT-M713S-A0X

M7101-00X NHÀ, ĐẦU 1
2 90990-22J001 ĐÓNG GÓI 3
3 90990-22J003 ĐÓNG GÓI 12
4 90990-22J002 ĐÓNG GÓI 15
5 KV8-M7103-00X PISTON, CẮM 3
6 90990-22J015 ĐÓNG GÓI 3
7 90200-01J125 O-RING 15
8 KV8-M7103-10X CẮM 3
9 KV8-M7104-00X PISTON 6
10 90990-22J006 ĐÓNG GÓI 6
11 KGT-M712S-A0X STD. CHIA SẺ 1, THỂ THAO 3 H1, 3, 5
11-1 KGT-M712S-A1X STD. CHIA SẺ 1, THỂ THAO 3 H1, 3, 5 2005.01.27 MB10071
12 KV8-M71RJ-00X MÀU SẮC, BRG 3
13 KG7-M7137-A0X LEAF XUÂN 6
14 KG7-M7169-00X SCREW 6
15 90990-28J002 RỬA 6
16 KGT-M7106-00X TRỰC TUYẾN 3
16-1 KGT-M7106-01X TRỰC TUYẾN 3 2005.01.27 MB10071
17 KGT-M7107-00X GIỮ, SỐ 3
17-1 KGT-M7107-01X GIỮ, SỐ 3 2005.01.27 MB10071
18 KV8-M7110-00X THU 2, ĐẦU 3
19 90933-03J128 VÒNG 12
20 KV8-M7106-80X SPACER 6
21 KGT-M7167-00X TIỀN 6
22 KV8-M7154-00X SPG, TRẢ LẠI 6
23 KV8-M7108-00X NÚT 6
24 92A08-03303 THIẾT LẬP MÀN HÌNH M3X3 12
25 90933-02J604 VÒNG 6
26 90440-01J030 THÔNG TIN 6
27 KU1-M7152-00X RỬA 1 THỨ 6
28 KGT-M711S-A0X FNC SHAFT SPARE 3 H2, 4, 6
29 KV8-M7110-00X THU 2, ĐẦU 3
30 KV8-M71X2-00X SPG, TRẢ LẠI 3
31 KV8-M7106-52X TRỰC TUYẾN 3
32 KGT-M71R0-00X SỐ 1, INDEX ASSY 3
33 KV8-M71X1-00X SPG, ĐỊA ĐIỂM 3
34 KV8-M71R1-XXX CHIA SẺ 1 TỰ 3
35 KV8-M71R2-01X BLOCK, DỪNG 3
36 KV7-M71M6-01X SCREW, SỐ 6
PIN 37 KV8-M71R5-02X, ĐỊA ĐIỂM 3
38 KV8-M71R6-02X GIỮ, INDEX 3
39 KV8-M71R9-00X CAM 6
40 KGT-M71RA-00X BEVEL-GEAR 1 3
40-1 KGT-M71RA-01X BEVEL-GEAR 1 3 2004.12.02 MAX0126
PIN 41 KV8-M71RC-00X, CAM 6
42 90440-10J008 THÔNG TIN 12
43 KV8-M71RE-00X RỬA 3
44 99009-12800 THÔNG TIN 3
45 KV8-M71RL-00X NUT, KHÓA 3
46 KV8-M71RH-00X SEAL, INDEX 3
47 KV8-M71RM-00X TẠM 3
48 KV8-M71RB-A0X BEVEL-GEAR 2 ASSY 3
49 KGT-M71R7-00X GIỮ, BRG. 3
50 KV8-M71R8-00X MÀU SẮC, BRG. 3
51 90933-01J801 VÒNG 3
52 KGT-M7111-00X KÉO, BÀI 1
53 KV8-M7115-00X CHIA SẺ 1, NHIỆM VỤ 2
54 KGB-M7116-00X KÉO 2 1
55 92A08-04305 THIẾT LẬP MÀN HÌNH M4X5 3
56 KGT-M7117-00X BLOCK, ĐIỀU CHỈNH 1
57 KV8-M7119-00X BLOCK, ĐIỀU CHỈNH 1
VÒI 58 KGT-M7166-00X, VAN 1
59 KGT-M71V1-00X CẢM BIẾN F 1
VÒI 60 KGT-M71VU-00X, CẢM BIẾN 3
61 KGT-M71RX-00X GIỮ, CẢM BIẾN 3
VÒI 62 KV8-M71VR-00X, NUT 3
63 KGT-M71VD-00X BLACKET, AMP 6
VÒI 64 KGT-M71VE-00X, BRACKET AMP 1
VÒI 64-1 KGT-M71VE-01X, BRACKET AMP 1 2004.03.24 M430106
65 KGT-M71V3-00X ĐỒNG HỒ, CẢM BIẾN 1
66 KGT-M71V9-01X BẢO HIỂM 1
67 KGB-M71Y1-01X THU 1, TIỀN 1
68 90933-01J800 VÒNG 2
69 99009-10800 CIRCLIP (ISTW-10) 1
70 KGT-M71Y9-00X CƠ THỂ, CYLINDER 1
71 KV8-M71YA-00X KIỂM SOÁT 3
72 91317-05006 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 6
73 90990-22J005 ĐÓNG GÓI 6
74 KM1-M7105-00X CẮM 2 6
75 KGT-M7112-00X DỪNG 1
76 KGT-M7181-00X BÊN, ĐẦU 2
77 90933-03J128 VÒNG 4
78 90990-17J007 O-RING 3
79 91317-03055 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 3
80 90115-02J008 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 12
81 $ KM-05 MUFFLER 7
82 $ SLH8-01 LIÊN 2
83 $ TSH6-01 LIÊN 2
84 90990-22J001 ĐÓNG GÓI 18
85 KGT-M7162-00X GIẢI PHÁP GIẢI PHÁP 1
86 KGT-M7163-00X ĐỐI TƯỢNG, RESIN 1
87 KGB-M7170-00X GEAR 1 1
88 KGT-M7171-00X GEAR 2 1
89 KGB-M7172-00X THU 1, GEAR 1
90 KGB-M7173-00X THU 2, GEAR 1
91 KGB-M7174-00X SHAFT, GEAR 1
92 90933-02J085 VÒNG 2
93 KGT-M7179-00X COVER, GEAR 1 R
94 KGT-M7179-10X COVER, GEAR 1 L
95 KGB-M7185-00X PLATE 2, NUT 1
96 KGB-M7184-00X BOLT HEXA. S. H 6
97 KGT-M7183-00X PLATE, ĐỐI TƯỢNG 1
98 KGT-M7178-00X ĐỒNG HỒ 2, GEAR 1
ĐỒNG HỒ 98-1 KGT-M71VB-00X, GEAR 1 2005.01.20 MB10079
99 KGT-M7177-00X ĐỒNG HỒ 1, GEAR 1 R
99-1 Xóa 2005.01.20 MB10079
100 KGT-M7177-10X ĐỒNG HỒ 1, GEAR 1 L
100-1 Xóa 2005.01.20 MB10079
ĐỒNG HỒ 101 KGT-M71V4-00X, ĐỘNG CƠ 1 R
101-1 Xóa 2005.01.20 MB10079
ĐỒNG HỒ 102 KGT-M71V4-10X, ĐỘNG CƠ 1 L
102-1 Xóa 2005.01.20 MB10079
103 KGT-M71V5-00X GIỮ, KÉO 1 R
103-1 Xóa 2005.01.20 MB10079
104 KGT-M71V5-10X GIỮ, KÉO 1 L
104-1 Xóa 2005.01.20 MB10079
105 KV8-M71VS-00X BỘ SƯU TẬP, CẢM BIẾN 12
106 KGT-M653G-01X HNS, CẢM BIẾN, 4 ASSY 1 R 2004.01 M410007
107 KGT-M653G-11X HNS, CẢM BIẾN, 4 ASSY 1 L 2004.01 M410007
BAN CẢM BIẾN CẢM BIẾN 108 KM1-M4592-12X ASS 6
109 KGT-M654L-A0X CẢM BIẾN, GIẢM 1 ASSY 3 H1, 3, 5
CẢM BIẾN 110 KGT-M654M-A0X, GIẢM 2 ASSY 3 H2, 4, 6
111 KGT-M654N-A0X CẢM BIẾN, ĐÁNH GIÁ 3
112 KGT-M654G-A0X CẢM BIẾN, POS 1 ASSY 3
CẢM BIẾN 113 KGT-M654H-A0X, POS 2 ASSY 3
114 KGT-M654J-A0X CẢM BIẾN, TRỤ SỞ 3
114-1 KGT-M654J-A1X CẢM BIẾN, ĐẦU ASSY 3 2004.01.08 M410007
CẢM BIẾN 115 KGT-M654K-A0X, R ORG ASSY 1
116 99480-04008 PIN, PARALLEL 8
117 KV8-M7103-A0X PISTON, ĐÁNH GIÁ 3
ĐÁP ÁN 118 KV8-M7103-B0X
119 KV8-M7104-A0X PISTON ASSY 6
120 KM1-M7105-A0X CẮM 2 ASSY 6
121 90563-03J120 BẠCH SPACER 6 2004.03.24 M43106
122 KGT-M71VF-00X COVER AMP 2 2004.03.24 M43106
123 90563-23J060 SPACER 2 2004.03.24 M43106
124 KGT-M71VC-00X GIỮ, PULLY 1 R 2005.01.20 MB10079
125 KGT-M71VC-10X GIỮ, KÉO 1 L 2005.01.20 MB10079