• Ping You Industrial Co.,Ltd
    Nhà nghỉ Andrew
    Chúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Asks Mareks
    Máy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Ngắn
    Các nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Người liên hệ : Becky Lee
Số điện thoại : 86-13428704061
WhatsApp : +8613428704061

Vòi phun Smt Máy AA07510 15.0G với miếng đệm cao su cho thiết bị chọn và đặt của FujI NXT

Nguồn gốc Nhật Bản
Hàng hiệu FUJI
Chứng nhận ISO
Số mô hình AA07510
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1pcs
Giá bán Price Negotiations
chi tiết đóng gói Hộp
Thời gian giao hàng Với cổ phiếu
Điều khoản thanh toán T/T, PAYPAL
Khả năng cung cấp cung cấp dài hạn

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Số bộ phận AA08200 Tên bộ phận Vòi 15.0G và 15.0mm
Vật chất Đầu cao su Điều kiện Bản gốc mới và Bản sao mới
Mô hình máy Bộ phận chọn và đặt thiết bị của FujiI NXT H01 Chức năng Sử dụng cho Thành phần SMD
Điểm nổi bật

chọn và đặt vòi phun

,

vòi kẹp

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm
Vòi phun Smt Máy AA07510 15.0G với miếng đệm cao su cho thiết bị chọn và đặt của FujI NXT

AKJAA5100 FEEDER CP7 0802 1005C GIẤY
AKJAA5400 CP6 0802 1005R GIẤY PHÉP

AKJAA5400-P XP143 0802
AKJAA5700 FEEDER CP7 0802 EMBOSS
AMCA3009-0 HÌNH ẢNH SW
JEOR AME05-E2-PSL-13W
AMPH9030 GIỮ CHO CP4
CÔNG TY LIÊN DOANH ANRG1106 (FGL5), NRG1106
AQMH8011 SỐ 1 IP3 MTU4
AQNA3149 SỐ 1 1.8 IP3
AQNA3159 SỐ 1 2.5 IP3
AQNA3169 SỐ 3.7 IP3
AQNA3170 SỐ 7 7.0 IP3
AQNA3290 SỐ 0 3.7 IP3
AQNA3304 SỐ LƯỢNG
LIÊN KẾT AWCA3906-O
AWCA4300-O KHÔNG BAO GIỜ
BẢNG AWPH3086
GIỮ AWPH3110
AWPH3115-G GIỮ
BẢNG AWPH3120
AWPH9135-O SỐ 3.7
AWPH9510-O SỐ 0,7 CP6
AWPH9520-O SỐ 1 CP6
AWPH9530-O SỐ 1.3 CP6
AWPH9723 SỐ 0,4 CP6
AWPH9733 SỐ 0,7 CP6
CÔNG TY AWPL8012
GIÀY AWPM8020
TUYỆT VỜI AWPQ8014
ĐỒNG HỒ AWPQ9011 ST13
DANH SÁCH AWSS8710
AWSZ8020 BÓNG SCREW CP643 Z AXIS
MÀN HÌNH BÓNG ĐÁ AWSZ8040
CÔNG TY GIỮ ÁO CPPH
Trục trục cpPHPH3030
BA30L02 CẢM BIẾN M3
BHEM2180 BKT, HỘP
Vít bóng BHPH3313
PAD BHPH4210
BHPP1800 PULLEY = DBPP8020
Cảm biến BHPP4370 BKT (ST)
Cảm biến BHPP4400 BKT (ST)
BHSY0011 BÓNG MÀN HÌNH QP242 Y AXIS
Nút chặn BHTC0100
Trục BHTC0280-0
Cổ áo BHTC0290-0
BHTC0311 BKT
Nút chặn tấm BHTC0331
Nút chặn BHTC0380
TIỀN BHTC5050
BHTC5120-0 BKT, cảm biến
BHTC5180-0 BKT
BHTC5190-0 BKT, cảm biến
BHTC5250-0 BKT
BIC1421
BỘ SƯU TẬP BN07421
BTPZ2020 VAN
BTPZ2030 VAN
BTRG0521 QUẢNG CÁO
BTRG1250 GIỮ BKT
CLC4400-O DƯỚI L = 2255
COP-805 805, TẠP CHÍ TẠP CHÍ
Thiết bị truyền động CSQC0771 quay
CẢM BIẾN CSQC1340
CẢM BIẾN CSQC1350
CSQC2220 CUỘC SỐNG
Đường sắt dẫn hướng CSQC4012
HƯỚNG DẪN CSQC4020
CSQC4290 BKT
CSQC4300 BLOCK
CSQC4650 CAM SAU
CÁP CSQC4702
ĐƠN VỊ CSQC5381 FU-2254
VÒI CSQC6065
VÒI CSQC6074
CSQL0260 CYLINDER RODLESS
CSQL0270 CYLINDER RODLESS
BOLT CSSS0110-O
CSSS0320 SEAL
Đường sắt CSSS0791
CSSS0861 BKT
Đường sắt CSSS0925
CSSS1250 JAW
CSSS1320 JAW
CSSS1330 TRẢ LẠI
CSSS1411 CYLINDER
BẢNG MÀN HÌNH CSSX0030
CSSZ0370 BOLT STOPPER
Ròng rọc CSSZ0650, trung gian
CYLINDER MAL 25X50-S
D-157729 PLG 8885601424
D-157731
CÁP ĐIỆN THOẠI DBEC7731
DBEH7042 KHAI THÁC
ĐƠN VỊ DBPH0412 VỚI MANIF OLD
DBPH0430 GIỮ BKT
DBPH1300 CYLINDER
DBPP0310 DƯỚI L = 1740
DBSX0040- THEO D LI FLEXIBLE
THEO D LI DBSX0120
DBSX0200 DBSX0200
DBSY0010 BÓNG MÀN HÌNH Y AXIS QP341
DBSY0112 TRACK FLEXIBLE 27,07.063
BẢNG DBTN1110
DBTN1520 PULLEY
Khối DBYS0110
Khối DBYS0120
DCGC0140 UV LAMP CP7
DCGC0150 UV LAMP CP7
Ống kính DCGC0600
ĐƠN VỊ DCGP0170
Mã PIN DCGP0190-O
Mã PIN DCGP0200-O
VÒI DCGP0210-O
HƯỚNG DẪN DCGP0250 (DCGP0180)
VÒI DCGP0260, CỐ ĐỊNH (DCGP0180)
DCPA0160 KHÔNG BAO GIỜ
DCPA0172 THU
DCPA0190
TIỀN ĐIỆN TỬ DCPA0201
TIỀN ĐIỆN TỬ DCPA0221
DCPA0535 CYLINDER KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ CHO CP7
DCPA3030
DCPA3040
Xe buýt DCPA4810
DCPA8112 CYLINDER
DCPA8122 CYLINDER CP7
DCPA8132 CYLINDER MCHA7-25-12-LZ3
DCPA8510 CYLINDER
DCPH0630-O LỌC CP7
DCPH0680 VAN CP7 (CÙNG NHƯ ADCPH8011)
Sàn giao dịch hàng không DCPH3800-0
DCPH8520 HOA HỒNG 0,7
DCPH8530 HOA HỒNG 1.0
DÂY CHUYỀN HOA HỒNG DCPH8540 1.3
DCPI0530 CAO CẤP, DẦU, DẦU TURBINE + NASKALUBB
MÁY CẮT DCPK0040-O
DCPK0070 CẮT CP7
DCPK0100 CẮT CẮT CP7
MÁY CẮT DCPK0800-O
DCPL0100 GIỜ JAW
DCPL0140 BKT
LUẬT DCPL0190
XUÂN DCPL0200
HỘI NGHỊ DCPM8015
DCQC0320 DƯỚI L = 1150
DEEM5391 ÁNH SÁNG X-71RH
DEEM5461 ÁNH SÁNG X-91RH
TIỀN ĐIỆN TỬ DEPH1320 XP143
XUÂN DEPN3240
PAD3540
DEQC0220 DƯỚI L = 3155
DETR4590-0 MÀU SẮC
ĐƠN VỊ DETR6871
Đèn LED DGGC1010 LAMP FCP-B02
Đèn LED DGGC1020 LAMP FCP-MC02
DGPA6190
VÒI DGPA7150
DGPH2190 VAN CP8
DGPH5660-0 AIR
DGPK0050 CẮT CP742
DGPK0090 KHÔNG BAO GIỜ
VÒI DGPK0131
DGPK1481-O CẮT CP742
DGPK2010-O CẮT CP7
DGPZ1420 BKT
VÒI DGPZ1430
BẢO HIỂM DGPZ1860
DGQC0290 DƯỚI L = 1590
CHUYỂN ĐỔI DGQC0700 DƯỚI L = 1590MM
DGS-1016D 4
DGSX0060 BKT
DGSX0070 BKT
DNEH5022 KHAI THÁC
DNEH5063 KHAI THÁC
DNPH1091 PISTON A06
XUÂN DNPH2090
DNPH2100 DỪNG
DNPH3040 GAUGE
DNPN3011 N2 GIỮ
DNPN3020 XUÂN
DNPN3572 TẤM CAO SU
MÀN HÌNH BÓNG ĐÁ DNSY3900
TAPE DPD5750 MASTER
TAPE DPD5754-O
TAPE DPD5910 (cho W08X02E, P)
BAN FH1011B-0
BAN FH1015A-0
BAN PC FH1108B
BAN FH1119AO QP3 (PCB)
FR0000465
FS-V21R-0
FU-67V-0
VÒI GFQC0020
CYQIND20
GFTR8220 THỜI GIAN
GFTR8230 PULLEY
VÒNG GGPH3020