-
Nhà nghỉ AndrewChúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
-
Asks MareksMáy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
-
NgắnCác nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
N610071334AA Bộ phận máy SMT dành cho Máy Panasonic Mounter

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
whatsapp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xsố bộ phận | N610071334AA | Tên bộ phận | N610071334AA |
---|---|---|---|
Cỗ máy | máy định vị panasonic | Nguyên liệu | thép không gỉ |
Màu | Màu bạc | ||
Làm nổi bật | N610071334AA Bộ phận máy SMT,Bộ phận máy Panasonic Mounter SMT |
N610071334AA cho máy định vị Panasonic
Chúng tôi là nhà cung cấp chuyên nghiệp các phụ tùng máy SMT, một kho lớn các bộ phận gốc, chúng tôi cũng là nhà sản xuất nghiên cứu và phát triển độc lập, chúng tôi chuyên về lĩnh vực này trong nhiều năm, với chất lượng tốt và giá cả khá cạnh tranh.Nếu bạn cần các bộ phận khác ngoài danh sách, vui lòng liên hệ với tôi. Cảm ơn bạn
1 MTPA018656AA KHUNG 1
2 N210191872AC BÌA 1
3 N210189611AA BÌA 1
4 N210189655AA CỔ 4
5 N210157945AA MÁY GIẶT 2
6 N210192150AA MÁY GIẶT 2
7 N210153557AA ĐỒNG HỒ 2
8 N210189367AA ĐỒNG HỒ 4
9 N210189368AB Đòn Bẩy 1
10 N210191889AA ĐỒNG HỒ 1
11 MTPB008917AA BÌA 1
12 N210189375AC BÌA 1
13 N210189486AA TẤM 2
14 N210143038AA NUT-PLATE 1
15 N610165022AA TẤM 1
16 N610161894AA BÌA 1
17 N610161895AB BÌA 1
18 MTKP004731AA BÌA 2
19 N610130352AB BẢN LỀ 4
20 N510046058AA XUÂN KHÍ KMF100-20M 4 S
21 N510020762AA CHỐT MMSB10-10 4
22 KXF0AG0AA00 VÒNG ĐIỆN TỬ B-1024-4 4
23 N986MC159 NAM CHÂM MC-159 2
24 N510018158AA VÍT Vít máy đầu chìm lõm chéo M3X6-4.8 A2J (Hóa trị ba) 4
25 N510018506AA MÁY GIẶT Máy giặt trơn mặt tròn (JIS B 1256:1978) 10 10H A2J (Hóa trị ba) 16
26 N510048767AA MÁY GIẶT PSW-0409-08 4
27 KXF0DX62A00 KÉO AP-829-2 1
28 N510032425AA CHỐT MMSB10-30 4
29 MTNK002310AA BOLT Vít đầu cực thấp M4X10-8.8 A2J(Hóa trị ba) (quy trình PA-S) 2
30 MTNK002299AA VÍT Vít máy đầu rãnh chìm lõm chéo M4X10-4.8 A2J (Hóa trị ba) (PA- 18
31 N510021007AA VÁCH NGĂN CF-408E 2
32 N510068123AA VÁCH NGĂN CF-502.5ZE 2
34 N510068145AA VÍT Vít máy đầu rãnh lõm chéo M4X8-4.8 A2S(Hóa trị ba)(UG-E 5
35 N510023836AA VÁCH NGĂN CF-403ZE 3
36 N510018763AA WASHER Vòng đệm khóa có răng 4 Thép có răng ngoài Màu trắng đơn sắc (Hóa trị ba) 10
37 N510068146AA VÍT Vít máy đầu chìm lõm chéo M4X10-4.8 A2S (Hóa trị ba)(UG- 5
1 MTPA018657AA KHUNG 1
2 N210191872AC BÌA 1
3 N210189611AA BÌA 1
4 N210157945AA MÁY GIẶT 2
MÁY GIẶT 5 N210192150AA 2
6 N210153557AA ĐỒNG HỒ 2
7 N210192125AB GÓC 2
8 N210189369AB Đòn Bẩy 1
9 N210191889AA ĐỒNG HỒ 1
10 MTPB008917AA BÌA 1
11 N210189375AC BÌA 1
12 N210189486AA TẤM 2
13 N210143038AA NUT-PLATE 1
14 N610165022AA TẤM 1
15 N610161894AA BÌA 1
16 N610161895AB BÌA 1
17 MTKP004731AA BÌA 2
18 N510055356AA CÔNG TẮC D4NH-1DBC 2 S
19 N510017089AA VÁCH NGĂN CB-304E 2
20 N510018472AA MÁY GIẶT Vòng đệm trơn tròn bằng sắt 3X10X1.0 (cromeite) A2J (Hóa trị ba) 2
21 N986MC159 NAM CHÂM MC-159 2
22 N510018158AA VÍT Vít máy đầu chìm lõm chéo M3X6-4.8 A2J (Hóa trị ba) 4
23 N510030906AA VÁCH NGĂN CB-350E 2
24 N510017336AA BOLT Vít đầu lục giác có lỗ chìm M3X60-10.9 A2J (Hóa trị ba) 2
25 N510048516AA CÁP-HỖ TRỢ FT3 2
26 N510048767AA MÁY GIẶT PSW-0409-08 4
27 KXF0DX62A00 KÉO AP-829-2 1
28 MTNK002310AA BOLT Vít đầu cực thấp M4X10-8.8 A2J(Hóa trị ba) (quy trình PA-S) 2
29 MTNK002299AA VÍT Vít máy đầu rãnh chìm lõm chéo M4X10-4.8 A2J (Hóa trị ba) (PA- 18
30 N510030217AA VÁCH NGĂN CB-305E 2
31 N510021007AA VÁCH NGĂN CF-408E 2
32 N510068123AA VÁCH NGĂN CF-502.5ZE 2
34 N510068145AA VÍT Vít máy đầu rãnh lõm chéo M4X8-4.8 A2S(Hóa trị ba)(UG-E 5
35 N510023836AA VÁCH NGĂN CF-403ZE 3
36 N510018763AA WASHER Vòng đệm khóa có răng 4 Thép có răng ngoài Màu trắng đơn sắc (Hóa trị ba) 10
37 N510068146AA VÍT Vít máy đầu chìm lõm chéo M4X10-4.8 A2S (Hóa trị ba)(UG- 5
1 N210189364AA ĐỒNG HỒ 2
2 N210189371AB ĐỒNG HỒ 2
3 N210191824AB KHUNG 2
4 N210191823AB KHUNG 2
5 N210147090AA ĐỒNG HỒ 2
6 N210191444AA ĐỒNG HỒ 2
7 N210189380AA ĐỒNG HỒ 4
8 N510013282AA NUT SFN-TS4 6
9 KXF0ATFAA00 NẮP SFA-906 54
10 N510013281AA NUT SFN-TS5 44
11 N510043709AA KHUNG SFF-364 L=650 2
12 N510013277AA NUT SFN-TS6 4
13 N510025949AA CÁP-HỖ TRỢ C1P-004C 2
14 N510041133AA KHUNG SFF-364 L=1029 1