-
Nhà nghỉ AndrewChúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
-
Asks MareksMáy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
-
NgắnCác nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Universal Instruments Continuity Cable 46178402 SMT PARTS,SMT Accessories series

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
whatsapp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xSố phần | 46178402 | Điều kiện | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Độ chính xác | Độ chính xác cao | Sở hữu | với cổ phiếu |
Tên phần | Máy đẩy, phía trên | Tốc độ | Tốc độ cao |
Làm nổi bật | Cáp liên tục của thiết bị phổ quát,Cáp liên tục 46178402,46178402 SMT PARTS |
46178402 Phụ tùng AI cho dụng cụ đa năng (Máy chèn tự động).
Người khác:
1 10065002 CON LĂN ÁP LỰC |
2 10075016 MẶT BAY TRANG TRÍ (BRONGE BUSHING) |
3 10131009 VÒNG BI, MẶT BÍCH |
4 10131018 VÒNG BI, MẶT BÍCH |
5 10131046 VÒNG BI MẶT BÍCH |
6 10147145 |
7 10219003 NGƯỜI LÁI XE BUÝT |
8 10219019 XE TẢI, 16DU08 |
9 10249013 LÒ XO NÉN |
10 10249029 LÒ XO, NÉN |
11 10249034 |
12 10249048 LÒ XO NÉN |
13 10249058 |
14 10249071 LÒ XO NÉN |
15 10249095 CÔNG TY XUÂN. |
16 10249104 LÒ XO NÉN |
17 10249129 LÒ XO NÉN |
18 10249214 LÒ XO NÉN (trạm cắt) |
19 10249225 CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN |
20 10249227 MÁY NÉN LÒ XO (trạm cắt) |
21 10249253 CÔNG TY XUÂN |
22 10249257 LÒ XO NÉN (SEQ) |
23 10249298 LÒ XO NÉN |
24 10249356 LÒ XO NÉN |
25 10249378 XUÂN |
26 10249404 10249404 XUÂN, NÉN |
27 10457002 CỔ ĐI |
28 10457006 KẸP CỔ CỔ |
29 10457009 KẸP CỔ THÉP |
30 10463030 |
31 10463013 VAI VÍT (S02-0775-M00) |
32 10687001 MÁY CẮT XE TẢI |
33 10887000 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG |
34 10894036 |
35 10894107 MÙA XUÂN EXTN. |
36 10894126 MỞ RỘNG LÒ XO(10894126) |
37 10894154 MỞ RỘNG MÙA XUÂN |
38 11037003 MÁY XI LANH THỨC ĂN |
39 11252000 Công tắc Micro |
40 11332005 MỞ RỘNG MÙA XUÂN |
41 11467000 |
42 11505000 ACUATOR 45345502 |
43 12417000 COLLAR (nguồn cấp dữ liệu) |
44 12426000 TRUNG TÂM |
45 12427000 CÔNG TY CỔ PHẦN |
46 12428000 BÁNH SÂN |
47 12429000 CÁNH TAY |
48 12463000 CHỦ LÒ XO |
49 12463001 NGƯỜI GIỮ LÒ XO |
50 12487000 |
51 12487001 CAM ĐƯỜNG SẮT |
52 12516000 CÁNH TAY THỨC ĂN -LH |
53 12516001 CÁNH TAY THỨC ĂN -RH |
54 12520000 |
55 12521000 |
56 12517000 TRỤC (ĂN) |
57 12706000 150L050 DƯỚI |
58 12757000 |
59 12784000 TAY LH (ĐẦU ĐẦU) NHỎ |
60 12788000 TAY ÁO RH (ĐẦU ĐẦU) |
61 12813000 MÁY XI LANH KHÔNG KHÍ(SEQ) |
62 12825001 XE TẢI-RH |
63 12829001 XE TẢI-LH |
64 12837000 |
65 13244000 MÁY PHÉP LỊCH TRUNG TÂM |
66 13298000 322L050 DƯỚI |
67 13570000 |
68 14076000 NHÀ HÀNG |
69 14077000 mã PIN |
70 14078000 ROCKER |
71 14079000 VÍT VAI (CHIỀU CAO CẮT) |
72 14080000 mã PIN |
73 14084000 KẸP |
74 14085000 KẸP |
75 14329000 |
76 14584000 LẮP VÒI |
77 14975000 BÓNG TRÒN (BÀN NGHIÊN CỨU) |
78 15055000 LMB12UU |
79 15179000 BỘ MÃ HÓA KẸP |
80 15220000 |
81 15234000 |
82 15307000 HƯỚNG DẪN TẤM LH |
83 15308000 HƯỚNG DẪN TẤM RH |
84 15426000 QUẠT CHO HỘP I/O 6” |
85 15540000 GIOĂNG |
86 15894000 CON LĂN |
87 15947000 TRỤC VCD |
88 15954000 KHỐI MTG (L) |
89 15955000 Vỏ trung chuyển BLOCK MTG (R)h |
90 16784000 LIÊN KẾT |
91 17191000 ĐẦU TRỤC (SH VCD) |
92 17191000 TRỤC |
93 17277000 CLIVIS(Trục pít-tông đầu xi lanh) |
94 17293000 |
95 17294000 |
96 17298000 Ròng Rọc ( ĐỘNG CƠ X/Y -Z ) |
97 17308001 HƯỚNG DẪN KHUNG RH |
98 17308002 HƯỚNG DẪN KHUNG LH |
99 17451002 Ròng rọc |
100 17454000 PHẦN KHÓA |
101 17459000 |
102 17525000 |
103 17550001 THIẾT BỊ MÃ HÓA QUAY |
104 17550001 BỘ MÃ HÓA X/Y |
105 17550002 BỘ MÃ HÓA Z |
106 17582000 PIN RÃNH |
107 17602000 VÒI TAY ÁO |
108 17635000 Ròng rọc sâu(SH-VCD) |
109 17638000 Ròng Rọc |
110 17814000 LÒ XO Pít tông(feed-vcd) |
111 17848001 HƯỚNG DẪN |
112 17848002 HƯỚNG DẪN |
113 17191000 |
114 18067000 CÁNH TAY |
115 18070000 VÍT VAI |
116 18112000 CÁNH TAY (SEQ) |
117 18114000 CON LĂN ÁP SUẤT |
118 18164000 BÁNH HƯỚNG DẪN |
119 18219003 |
120 18330000 ĐỊA ĐIỂM |
121 18333000 |
122 19825000 |
123 20129000 CÔNG TẮC |
124 20362000 TẤM |
125 20363000 CÔNG TY CỔ PHẦN |
126 20394000 |
127 20427000 BỘ PHẬN (FEED) |
128 20430000 BUỘC |
129 20461000 VÍT CHÌ VCD M/C |
130 20544000 KHỚP NỐI CHO (SEQ.) |
131 20590201 |
132 20668000 PHÒNG KHỐI LƯỢNG |
133 20699000 CÔNG TY TNHH VÒNG BI |
134 20743000 VAN 3 CHIỀU(clippard-mjv0-3) |
135 20756001 PIN THỰC PHẨM |
136 20877000 |
137 20981000 XE TẢI BỘ CHUYỂN ĐỔI |
138 21141000 |
139 21278000 SWITCH, PB ALT,(6292A BƯỚC)BẬT/TẮT ĐẦU |
140 21279000 CÔNG TẮC NÚT ĐẨY |
NÚT 141 21307101 (ĐƠN) |
142 21307102 |
143 21307103 NÚT KHỞI ĐỘNG LẠI CHƯƠNG TRÌNH |
144 21307104 NÚT (QUA ĐI) |
145 21307107 NÚT ĐẦU 2 BẬT |
146 21307132 NÚT BẮT ĐẦU (BÌA) |
147 21307205 NÚT AIR CỦA |
148 21307206 LẮP NÚT (NHỎ) |
149 21307401 NÚT (BẮT ĐẦU BLK) |
150 21388000 |
151 21491000 BÁNH XE CHỈ SỐ |
152 21496000 PHÚC-RH |
153 21497000 PAWL-LH |
154 21498001 DỪNG LẠI |
155 21501000 PHƯƠNG PHÁP |
156 21502000 PIN LÁI XE 21502000 |
157 21746000 VAN ĐẢO |
158 21760002 ĐẾ CẦU CHÌ (KHÔNG CÓ VÒNG) |
159 22305001 Assy hướng dẫn dây |
160 22401000 BÁNH HƯỚNG DẪN |
161 23268000 PISTON (DÀI) 44964701 |
162 23436000 D-STOP Ròng Rọc |
163 23502000 ĐẠI |
164 23502002 ĐẠI |
165 23502003 ĐẠI |
166 23502004 ĐẠI |
167 24244001 |
168 24635000 |
169 24783000 HIỆU ỨNG HỘI ĐƯỜNG ( L) |
170 25239000 |
171 25454000 VAN KIM |
172 25578001 HƯỚNG DẪN XUÂN |
173 25582000 MÁY CẮT XÍCH |
174 25584001 HƯỚNG DẪN BÁNH XÍCH |
175 25844000 .200 STOP PAWL ASM |
176 26093000 CÔNG TẮC NÚT |
177 26094000 CÔNG TẮC NÚT |
178 26129000 ĐỒNG HỒ |
179 26134000 PIN |
180 26462010 |
181 26462017 |
182 26998000 170XL |
183 27199000 PHƯƠNG PHÁP |
184 27380000 Nguồn sáng |
185 30013000 LÒ XO |
186 30160200 VÒNG BI (SEQ DISK SHAFT) 2596A |
187 30180000 |
188 30223700 CHIA SẺ |
189 30363800 |
190 30371500 VÍT ĐẶC BIỆT |
191 30409700 BÓNG TRÒN |
192 30410000 LIÊN HỆ ĐƠN VỊ |
193 30431701 TẤM LẮP ĐẶT |
194 30481301 GIẢI QUYẾT |
195 30486900 |
196 30491900 MÁY LẠNH KHÍ |
197 30500801 VÒNG BI |
198 30508800 TAY ÁO ADJ |
199 30508900 MÁY GIẶT LỚN ( KHÔNG KIM LOẠI) CAO SU |
200 30535802 mã PIN |
201 30535803 |
202 30562905 |
203 30568602 CON DẤU |
204 30568603 CON DẤU |
205 30576401 DỪNG LẠI |
206 30580401 |
207 30590201 PCB ĐẦU TƯ |
208 30614800 ĐÁNH GIÁ NAM CHÂM (FEED) |
209 30647901 BÁNH XE LÁI (KIM LOẠI) |
210 30647903 BÁNH XE LÁI |
211 30649101 |
212 30649801 BỘ VÍT |
213 30652506 Vòng bi hình cầu |
214 30702002 |
215 30702003 |
216 30726401 DỪNG XUỐNG |
217 30726802 |
218 30780801 PHƯƠNG PHÁP |
219 30792201 VÒNG Gạt Nước |
220 30808901 GẮN TRƯỢT |
221 30810001 XUÂN |
222 30815701 THIẾT BỊ |
223 30819701 |
224 30820201 ĐỆM GIẢM GIÁ |
225 30820202 ĐỆM GIẢM GIÁ |
226 30862701 NAM CHÂM BẢNG |
227 30862701 NAM CHÂM (bàn) |
228 30879701 LINH |
229 30899701 LÒ XO (FEEDER) TRÁI |
230 30899801 XUÂN PHẢI (trung chuyển) |
231 30902801 XE TẢI |
232 30903003 PHÒNG HỌC |
233 30903901 PIN KHÓA PISTON (chân ngắn) |
234 30920502 MÁY CẮT (DÀNH CHO TRẠM CẮT) |
235 30920804 MÁY ĐỊNH VỊ BÌA |
236 30920901 |
237 30920902 NGƯỜI ĐẨY |
238 30920904 NGƯỜI ĐẨY |
239 30921604 CAM |
240 30938501 PAD |
241 30946901 PIN DRIVE |
242 30947001 TẤM KẸP |
243 30951601 TRỤC |
244 30952101 |
245 30952103 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG (13.0MM) |
246 30952105 |
247 30952106 |
248 30952301 KHỐI XÁC NHẬN |
249 30952303 KHỐI |
250 30952304 |
251 30952305 |
252 30952802 |
253 30952901 CON LĂN |
254 30953401 LẮP |
255 30953701 TRỤC |
256 30953801 mã PIN |
257 30997301 BÀI VIẾT |
258 30997503 TRƯỢT |
259 30997505 TRƯỢT |
260 30667602 |
261 30997603 NGƯỜI ĐẨY |
262 30997607 NGƯỜI ĐẨY |
263 30997611 |
264 31038001 LÒ XO NÉN |
265 40039001 YOKE (SH) |
266 40039101 CÁNH ROCKER |
267 40049504 CÔNG TY TNHH RAINER |
268 40051001 |
269 40052701 TRỤC |
270 40056201 DỪNG LẠI |
271 40059703 GIỮ NAM CHÂM |
272 40072302 R3 |
273 40075420 18X4mm |
274 40075421 Ô RING (10X3) |
275 40075434 ORING(221) |
276 40075435 O-RING |
277 40075447 |
278 40086801 CÔNG TẮC |
279 40087001 CÔNG TẮC PHANH |
280 40088801 |
281 40151501 KHỐI |
282 40152204 Clip phải |
283 40152206 |
284 40152306 |
285 40152210 |
286 40152304 Clip trái |
287 40152310 |
288 40167601 CÔNG TY XUÂN |
289 40172401 |
290 40172501 PHƯƠNG PHÁP |
291 40177503 DURALON VÒNG BI (nhỏ) |
292 40177504 VÒNG BI DURALON (lớn) |
293 40189001 TẤM |
294 40222208 |
295 40222210 |
296 40222308 |
297 40222310 THÂN LÁI-LH |
298 40223802 |
299 40229201 PIN RÃNH (PIN ARM FEEDER) |
300 40226804 |
Dịch vụ của chúng tôi
Dịch vụ chuyên nghiệp
PY sẽ cung cấp cho bạn các máy và phụ kiện SMT mới và cũ thuận lợi nhất để cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện và hạng nhất.
Dịch vụ sửa chữa
Kỹ thuật viên chuyên nghiệp bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Có thời gian đảm bảo chất lượng sau khi sửa chữa.
Chất lượng cao
PY sẽ đáp lại sự tin tưởng của khách hàng mới và cũ bằng những sản phẩm chất lượng vượt trội nhất, giá cả hợp lý nhất và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ nhất.
Bao bì
1. Hộp carton/vỏ gỗ/gói theo yêu cầu của khách hàng.
2. Bao bì rất an toàn và chắc chắn, Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được giao cho bạn trong tình trạng tốt.
Đang chuyển hàng
1. Chúng tôi sẽ gửi sản phẩm đến địa điểm được chỉ định của bạn bằng FedEx/ UPS/ DHL/ EMS kịp thời.
2. Nếu bạn cần sử dụng gấp, chúng tôi cũng có thể sắp xếp vận chuyển hàng không và đường biển cho bạn để đảm bảo hàng hóa đến tay bạn an toàn và kịp thời.
nếu bạn có bất kỳ nhu cầu đặc biệt nào, vui lòng thông báo cho chúng tôi ngay bây giờ!
Câu hỏi thường gặp:
Hỏi: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A: Chúng tôi đãhợp tác với FedEx, TNT và DHL.Nó được vận chuyển trực tiếp từ Thâm Quyến.Thời gian rất nhanh.Nếu có hàng thì thường là 3 ngày.Nếu không có hàng thì tính theo số lượng.
Hỏi: Chất lượng phụ tùng của chúng tôi như thế nào?
Trả lời: Chúng tôi đã xuất khẩu sang Châu Âu và Hoa Kỳ trong nhiều năm, chất lượng là yếu tố hàng đầu mà chúng tôi quan tâm.
Q.Tại sao chọn PY?
A: Sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, vận chuyển nhanh chóng.
B: Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật tốt
C: Hỗ trợ và giao tiếp kinh doanh quốc tế chuyên nghiệp
D: Các lựa chọn chuyên nghiệp cho vận tải quốc tế
E: Nhà cung cấp thương hiệu đáng tin cậy.