• Ping You Industrial Co.,Ltd
    Nhà nghỉ Andrew
    Chúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Asks Mareks
    Máy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Ngắn
    Các nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Người liên hệ : Becky Lee
Số điện thoại : 86-13428704061
whatsapp : +8613428704061

Universal Instruments Continuity Cable 46178402 SMT PARTS,SMT Accessories series

Nguồn gốc Hoa Kỳ
Hàng hiệu Universal
Chứng nhận CE,ISO
Số mô hình 46178402
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói bao bì tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng 1-2 ngày
Điều khoản thanh toán L/C, D/A, D/P
Khả năng cung cấp Thời gian dài

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Số phần 46178402 Điều kiện Bản gốc mới
Độ chính xác Độ chính xác cao Sở hữu với cổ phiếu
Tên phần Máy đẩy, phía trên Tốc độ Tốc độ cao
Làm nổi bật

Cáp liên tục của thiết bị phổ quát

,

Cáp liên tục 46178402

,

46178402 SMT PARTS

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

46178402 Phụ tùng AI cho dụng cụ đa năng (Máy chèn tự động).

Universal Instruments Continuity Cable 46178402 SMT PARTS,SMT Accessories series 0

 

Người khác:

1 10065002 CON LĂN ÁP LỰC
2 10075016 MẶT BAY TRANG TRÍ (BRONGE BUSHING)
3 10131009 VÒNG BI, MẶT BÍCH
4 10131018 VÒNG BI, MẶT BÍCH
5 10131046 VÒNG BI MẶT BÍCH
6 10147145
7 10219003 NGƯỜI LÁI XE BUÝT
8 10219019 XE TẢI, 16DU08
9 10249013 LÒ XO NÉN
10 10249029 LÒ XO, NÉN
11 10249034
12 10249048 LÒ XO NÉN
13 10249058
14 10249071 LÒ XO NÉN
15 10249095 CÔNG TY XUÂN.
16 10249104 LÒ XO NÉN
17 10249129 LÒ XO NÉN
18 10249214 LÒ XO NÉN (trạm cắt)
19 10249225 CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN
20 10249227 MÁY NÉN LÒ XO (trạm cắt)
21 10249253 CÔNG TY XUÂN
22 10249257 LÒ XO NÉN (SEQ)
23 10249298 LÒ XO NÉN
24 10249356 LÒ XO NÉN
25 10249378 XUÂN
26 10249404 10249404 XUÂN, NÉN
27 10457002 CỔ ĐI
28 10457006 KẸP CỔ CỔ
29 10457009 KẸP CỔ THÉP
30 10463030
31 10463013 VAI VÍT (S02-0775-M00)
32 10687001 MÁY CẮT XE TẢI
33 10887000 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG
34 10894036
35 10894107 MÙA XUÂN EXTN.
36 10894126 MỞ RỘNG LÒ XO(10894126)
37 10894154 MỞ RỘNG MÙA XUÂN
38 11037003 MÁY XI LANH THỨC ĂN
39 11252000 Công tắc Micro
40 11332005 MỞ RỘNG MÙA XUÂN
41 11467000
42 11505000 ACUATOR 45345502
43 12417000 COLLAR (nguồn cấp dữ liệu)
44 12426000 TRUNG TÂM
45 12427000 CÔNG TY CỔ PHẦN
46 12428000 BÁNH SÂN
47 12429000 CÁNH TAY
48 12463000 CHỦ LÒ XO
49 12463001 NGƯỜI GIỮ LÒ XO
50 12487000
51 12487001 CAM ĐƯỜNG SẮT
52 12516000 CÁNH TAY THỨC ĂN -LH
53 12516001 CÁNH TAY THỨC ĂN -RH
54 12520000
55 12521000
56 12517000 TRỤC (ĂN)
57 12706000 150L050 DƯỚI
58 12757000
59 12784000 TAY LH (ĐẦU ĐẦU) NHỎ
60 12788000 TAY ÁO RH (ĐẦU ĐẦU)
61 12813000 MÁY XI LANH KHÔNG KHÍ(SEQ)
62 12825001 XE TẢI-RH
63 12829001 XE TẢI-LH
64 12837000
65 13244000 MÁY PHÉP LỊCH TRUNG TÂM
66 13298000 322L050 DƯỚI
67 13570000
68 14076000 NHÀ HÀNG
69 14077000 mã PIN
70 14078000 ROCKER
71 14079000 VÍT VAI (CHIỀU CAO CẮT)
72 14080000 mã PIN
73 14084000 KẸP
74 14085000 KẸP
75 14329000
76 14584000 LẮP VÒI
77 14975000 BÓNG TRÒN (BÀN NGHIÊN CỨU)
78 15055000 LMB12UU
79 15179000 BỘ MÃ HÓA KẸP
80 15220000
81 15234000
82 15307000 HƯỚNG DẪN TẤM LH
83 15308000 HƯỚNG DẪN TẤM RH
84 15426000 QUẠT CHO HỘP I/O 6”
85 15540000 GIOĂNG
86 15894000 CON LĂN
87 15947000 TRỤC VCD
88 15954000 KHỐI MTG (L)
89 15955000 Vỏ trung chuyển BLOCK MTG (R)h
90 16784000 LIÊN KẾT
91 17191000 ĐẦU TRỤC (SH VCD)
92 17191000 TRỤC
93 17277000 CLIVIS(Trục pít-tông đầu xi lanh)
94 17293000
95 17294000
96 17298000 Ròng Rọc ( ĐỘNG CƠ X/Y -Z )
97 17308001 HƯỚNG DẪN KHUNG RH
98 17308002 HƯỚNG DẪN KHUNG LH
99 17451002 Ròng rọc
100 17454000 PHẦN KHÓA
101 17459000
102 17525000
103 17550001 THIẾT BỊ MÃ HÓA QUAY
104 17550001 BỘ MÃ HÓA X/Y
105 17550002 BỘ MÃ HÓA Z
106 17582000 PIN RÃNH
107 17602000 VÒI TAY ÁO
108 17635000 Ròng rọc sâu(SH-VCD)
109 17638000 Ròng Rọc
110 17814000 LÒ XO Pít tông(feed-vcd)
111 17848001 HƯỚNG DẪN
112 17848002 HƯỚNG DẪN
113 17191000
114 18067000 CÁNH TAY
115 18070000 VÍT VAI
116 18112000 CÁNH TAY (SEQ)
117 18114000 CON LĂN ÁP SUẤT
118 18164000 BÁNH HƯỚNG DẪN
119 18219003
120 18330000 ĐỊA ĐIỂM
121 18333000
122 19825000
123 20129000 CÔNG TẮC
124 20362000 TẤM
125 20363000 CÔNG TY CỔ PHẦN
126 20394000
127 20427000 BỘ PHẬN (FEED)
128 20430000 BUỘC
129 20461000 VÍT CHÌ VCD M/C
130 20544000 KHỚP NỐI CHO (SEQ.)
131 20590201
132 20668000 PHÒNG KHỐI LƯỢNG
133 20699000 CÔNG TY TNHH VÒNG BI
134 20743000 VAN 3 CHIỀU(clippard-mjv0-3)
135 20756001 PIN THỰC PHẨM
136 20877000
137 20981000 XE TẢI BỘ CHUYỂN ĐỔI
138 21141000
139 21278000 SWITCH, PB ALT,(6292A BƯỚC)BẬT/TẮT ĐẦU
140 21279000 CÔNG TẮC NÚT ĐẨY
NÚT 141 21307101 (ĐƠN)
142 21307102
143 21307103 NÚT KHỞI ĐỘNG LẠI CHƯƠNG TRÌNH
144 21307104 NÚT (QUA ĐI)
145 21307107 NÚT ĐẦU 2 BẬT
146 21307132 NÚT BẮT ĐẦU (BÌA)
147 21307205 NÚT AIR CỦA
148 21307206 LẮP NÚT (NHỎ)
149 21307401 NÚT (BẮT ĐẦU BLK)
150 21388000
151 21491000 BÁNH XE CHỈ SỐ
152 21496000 PHÚC-RH
153 21497000 PAWL-LH
154 21498001 DỪNG LẠI
155 21501000 PHƯƠNG PHÁP
156 21502000 PIN LÁI XE 21502000
157 21746000 VAN ĐẢO
158 21760002 ĐẾ CẦU CHÌ (KHÔNG CÓ VÒNG)
159 22305001 Assy hướng dẫn dây
160 22401000 BÁNH HƯỚNG DẪN
161 23268000 PISTON (DÀI) 44964701
162 23436000 D-STOP Ròng Rọc
163 23502000 ĐẠI
164 23502002 ĐẠI
165 23502003 ĐẠI
166 23502004 ĐẠI
167 24244001
168 24635000
169 24783000 HIỆU ỨNG HỘI ĐƯỜNG ( L)
170 25239000
171 25454000 VAN KIM
172 25578001 HƯỚNG DẪN XUÂN
173 25582000 MÁY CẮT XÍCH
174 25584001 HƯỚNG DẪN BÁNH XÍCH
175 25844000 .200 STOP PAWL ASM
176 26093000 CÔNG TẮC NÚT
177 26094000 CÔNG TẮC NÚT
178 26129000 ĐỒNG HỒ
179 26134000 PIN
180 26462010
181 26462017
182 26998000 170XL
183 27199000 PHƯƠNG PHÁP
184 27380000 Nguồn sáng
185 30013000 LÒ XO
186 30160200 VÒNG BI (SEQ DISK SHAFT) 2596A
187 30180000
188 30223700 CHIA SẺ
189 30363800
190 30371500 VÍT ĐẶC BIỆT
191 30409700 BÓNG TRÒN
192 30410000 LIÊN HỆ ĐƠN VỊ
193 30431701 TẤM LẮP ĐẶT
194 30481301 GIẢI QUYẾT
195 30486900
196 30491900 MÁY LẠNH KHÍ
197 30500801 VÒNG BI
198 30508800 TAY ÁO ADJ
199 30508900 MÁY GIẶT LỚN ( KHÔNG KIM LOẠI) CAO SU
200 30535802 mã PIN
201 30535803
202 30562905
203 30568602 CON DẤU
204 30568603 CON DẤU
205 30576401 DỪNG LẠI
206 30580401
207 30590201 PCB ĐẦU TƯ
208 30614800 ĐÁNH GIÁ NAM CHÂM (FEED)
209 30647901 BÁNH XE LÁI (KIM LOẠI)
210 30647903 BÁNH XE LÁI
211 30649101
212 30649801 BỘ VÍT
213 30652506 Vòng bi hình cầu
214 30702002
215 30702003
216 30726401 DỪNG XUỐNG
217 30726802
218 30780801 PHƯƠNG PHÁP
219 30792201 VÒNG Gạt Nước
220 30808901 GẮN TRƯỢT
221 30810001 XUÂN
222 30815701 THIẾT BỊ
223 30819701
224 30820201 ĐỆM GIẢM GIÁ
225 30820202 ĐỆM GIẢM GIÁ
226 30862701 NAM CHÂM BẢNG
227 30862701 NAM CHÂM (bàn)
228 30879701 LINH
229 30899701 LÒ XO (FEEDER) TRÁI
230 30899801 XUÂN PHẢI (trung chuyển)
231 30902801 XE TẢI
232 30903003 PHÒNG HỌC
233 30903901 PIN KHÓA PISTON (chân ngắn)
234 30920502 MÁY CẮT (DÀNH CHO TRẠM CẮT)
235 30920804 MÁY ĐỊNH VỊ BÌA
236 30920901
237 30920902 NGƯỜI ĐẨY
238 30920904 NGƯỜI ĐẨY
239 30921604 CAM
240 30938501 PAD
241 30946901 PIN DRIVE
242 30947001 TẤM KẸP
243 30951601 TRỤC
244 30952101
245 30952103 THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG (13.0MM)
246 30952105
247 30952106
248 30952301 KHỐI XÁC NHẬN
249 30952303 KHỐI
250 30952304
251 30952305
252 30952802
253 30952901 CON LĂN
254 30953401 LẮP
255 30953701 TRỤC
256 30953801 mã PIN
257 30997301 BÀI VIẾT
258 30997503 TRƯỢT
259 30997505 TRƯỢT
260 30667602
261 30997603 NGƯỜI ĐẨY
262 30997607 NGƯỜI ĐẨY
263 30997611
264 31038001 LÒ XO NÉN
265 40039001 YOKE (SH)
266 40039101 CÁNH ROCKER
267 40049504 CÔNG TY TNHH RAINER
268 40051001
269 ​​40052701 TRỤC
270 40056201 DỪNG LẠI
271 40059703 GIỮ NAM CHÂM
272 40072302 R3
273 40075420 18X4mm
274 40075421 Ô RING (10X3)
275 40075434 ORING(221)
276 40075435 O-RING
277 40075447
278 40086801 CÔNG TẮC
279 40087001 CÔNG TẮC PHANH
280 40088801
281 40151501 KHỐI
282 40152204 Clip phải
283 40152206
284 40152306
285 40152210
286 40152304 Clip trái
287 40152310
288 40167601 CÔNG TY XUÂN
289 40172401
290 40172501 PHƯƠNG PHÁP
291 40177503 DURALON VÒNG BI (nhỏ)
292 40177504 VÒNG BI DURALON (lớn)
293 40189001 TẤM
294 40222208
295 40222210
296 40222308
297 40222310 THÂN LÁI-LH
298 40223802
299 40229201 PIN RÃNH (PIN ARM FEEDER)
300 40226804

 

Dịch vụ của chúng tôi


Dịch vụ chuyên nghiệp
PY sẽ cung cấp cho bạn các máy và phụ kiện SMT mới và cũ thuận lợi nhất để cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện và hạng nhất.

 

Dịch vụ sửa chữa
Kỹ thuật viên chuyên nghiệp bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Có thời gian đảm bảo chất lượng sau khi sửa chữa.

 

Chất lượng cao
PY sẽ đáp lại sự tin tưởng của khách hàng mới và cũ bằng những sản phẩm chất lượng vượt trội nhất, giá cả hợp lý nhất và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ nhất.

 

Bao bì

1. Hộp carton/vỏ gỗ/gói theo yêu cầu của khách hàng.

2. Bao bì rất an toàn và chắc chắn, Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được giao cho bạn trong tình trạng tốt.

 

Đang chuyển hàng

1. Chúng tôi sẽ gửi sản phẩm đến địa điểm được chỉ định của bạn bằng FedEx/ UPS/ DHL/ EMS kịp thời.

2. Nếu bạn cần sử dụng gấp, chúng tôi cũng có thể sắp xếp vận chuyển hàng không và đường biển cho bạn để đảm bảo hàng hóa đến tay bạn an toàn và kịp thời.

 

nếu bạn có bất kỳ nhu cầu đặc biệt nào, vui lòng thông báo cho chúng tôi ngay bây giờ!

 

Câu hỏi thường gặp:


Hỏi: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?

A: Chúng tôi đãhợp tác với FedEx, TNT và DHL.Nó được vận chuyển trực tiếp từ Thâm Quyến.Thời gian rất nhanh.Nếu có hàng thì thường là 3 ngày.Nếu không có hàng thì tính theo số lượng.

 

Hỏi: Chất lượng phụ tùng của chúng tôi như thế nào?

Trả lời: Chúng tôi đã xuất khẩu sang Châu Âu và Hoa Kỳ trong nhiều năm, chất lượng là yếu tố hàng đầu mà chúng tôi quan tâm.

 

Q.Tại sao chọn PY?
A: Sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, vận chuyển nhanh chóng.
B: Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật tốt
C: Hỗ trợ và giao tiếp kinh doanh quốc tế chuyên nghiệp
D: Các lựa chọn chuyên nghiệp cho vận tải quốc tế
E: Nhà cung cấp thương hiệu đáng tin cậy.