• Ping You Industrial Co.,Ltd
    Nhà nghỉ Andrew
    Chúng tôi chỉ nhận được máy và nó được đóng gói đẹp! Nó thực sự đáng giá này.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Asks Mareks
    Máy hoạt động tốt, Alex là người bán hàng giỏi nhất tôi từng gặp, thx vì sự hỗ trợ của bạn.
  • Ping You Industrial Co.,Ltd
    Ngắn
    Các nguồn cấp dữ liệu JUKI đã đến ngày hôm qua và chúng tôi đã kiểm tra chúng thông qua quy trình Nhận hàng hóa của chúng tôi. Thanh tra của chúng tôi đã rất vui mừng và gọi cho tôi để xem họ
Người liên hệ : Becky Lee
Số điện thoại : 86-13428704061
whatsapp : +8613428704061

Các bộ phận SMT SMT phụ kiện loạt Universal Lnstrument 90055282 Đẩy trên (5mm) UIC

Nguồn gốc Hoa Kỳ
Hàng hiệu Universal
Chứng nhận CE,ISO
Số mô hình 90055282
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói bao bì tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng 1-2 ngày
Điều khoản thanh toán L/C, D/A, D/P
Khả năng cung cấp Thời gian dài

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Vật liệu Kim loại Điều kiện Bản gốc mới
Độ chính xác Độ chính xác cao Sở hữu với cổ phiếu
Tên phần Máy đẩy, Hạ Tốc độ Tốc độ cao
Làm nổi bật

Thiết bị phụ kiện SMT

,

Các bộ phận SMT phía trên đẩy

,

90055282 Đẩy

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

90055282 PUSHER UPPER 5 MM NHÓM A / Phụ tùng AI của dụng cụ đa năng.

Các bộ phận SMT SMT phụ kiện loạt Universal Lnstrument 90055282 Đẩy trên (5mm) UIC 0

 

Người khác:

10065002 CON LAN ÁP LƯC
10075016 MÁY BAY VÒNG BI (BRONGE BUSHING)
10131009 VÒNG BI, MẶT BÍCH
10131018 VÒNG BI, MẶT BÍCH
10131046 MẶT BÍCH VÒNG BI
10147145  
10219003 TRÌNH ĐIỀU KHIỂN XE TẢI
10219019 XE TẢI, 16DU08
10249013 NÉN LÒ XO
10249029 LÒ XO, NÉN
10249048 NÉN LÒ XO
10249071 NÉN LÒ XO
10249095 CÔNG TY MÙA XUÂN.
10249104 NÉN LÒ XO
10249129 NÉN LÒ XO
10249214 NÉN LÒ XO (trạm cắt)
10249225 LÒ XO KẸP CARRIER
10249227 NÉN LÒ XO (trạm cắt)
10249253 CÔNG TY MÙA XUÂN.
10249257 NÉN LÒ XO (SEQ)
10249298 NÉN LÒ XO
10249356 NÉN LÒ XO
10249378 MÙA XUÂN
10249404 10249404 XUÂN, NÉN
10457002 CỔ
10457006 KẸP CỔ
10457009 KẸP CỔ THÉP
10463030  
10463013 VAI VÍT (S02-0775-M00)
10687001 MÁY CẮT XE TẢI
10887000 thiết bị truyền động
10894036 ĐÁNH GIÁ KHÓA BẢNG (SPRING EXTN)
10894107 XUÂN EXTN.
10894126 MỞ RỘNG MÙA XUÂN(10894126)
10894154 MỞ RỘNG MÙA XUÂN
11037003 XI LANH THỨC ĂN
11252000 Công tắc vi mô
11332005 MỞ RỘNG MÙA XUÂN
11467000  
11505000 ACUATOR 45345502
12417000 COLLAR (nguồn cấp dữ liệu)
12426000 TRUNG TÂM
12427000 RATCHET
12428000 BÁNH SÂN
12429000 CÁNH TAY
12463000 GIỮ LÒ XO
12463001 GIỮ LÒ XO
12487000  
12487001 CAM ĐƯỜNG SẮT
12516000 CÁNH TAY THỨC ĂN -LH
12516001 CÁNH TAY THỨC ĂN -RH
12517000 TRỤC (FEED)
12706000 THIẾT BỊ 150L050
12784000 SLEEVE LH (HEAD ASSY) NHỎ
12788000 SLEEVE RH (ĐẦU ĐẦU)
12813000 XI LANH KHÍ (SEQ)
12825001 XE TẢI-RH
12829001 XE TẢI-LH
13244000 MÁY CẤP LẬP TÂM
13298000 THIẾT BỊ 322L050
13570000  
14076000 NGƯỜI LƯU TRỮ
14077000 GHIM
14078000 ROCKER
14079000 VAI VAI (CẮT CHIỀU CAO)
14080000 GHIM
14084000 KẸP
14085000 KẸP
14584000 THỬ ỐNG NƯỚC
14975000 BÓNG MANG (BÀN NGHIÊN CỨU)
15055000 BÓNG TRÒN (SIÊU 12-OPN.THOM)
15179000 BỘ MÃ HÓA KẸP
15234000 TRỤC KHỚP
15307000 HƯỚNG DẪN TẤM LH
15308000 HƯỚNG DẪN TẤM RH
15426000 QUẠT CHO HỘP I/O 6”
15540000 gioăng
15894000 TRỤC LĂN
15947000 TRỤC VCD
15954000 KHỐI MTG (L)
15955000 Vỏ trung chuyển BLOCK MTG (R)
16784000 LIÊN KẾT
17191000 ĐẦU TRỤC (SH VCD)
17191000 TRỤC
17277000 CLIVIS(Trục pít tông đầu xi lanh)
17298000 Ròng Rọc (X/Y-Z ĐỘNG CƠ)
17308001 HƯỚNG DẪN KHUNG RH
17308002 HƯỚNG DẪN KHUNG LH
17451002 RÒNG RỌC
17454000 PHẦN MỀM KHÓA
17550001 THIẾT BỊ MÃ HÓA QUAY
17550001 BỘ MÃ HÓA X/Y
17550002 BỘ MÃ HÓA Z
17582000 PIN CÓ Rãnh
17602000 VÒNG BI TAY ÁO
17635000 Ròng Rọc SÂU (SH- VCD)
17638000 RÒNG RỌC
17814000 XUÂN Pít tông(nguồn cấp dữ liệu-vcd)
17848001 HƯỚNG DẪN
17848002 HƯỚNG DẪN
17191000  
18067000 CÁNH TAY
18070000 VÍT VAI
18112000 CÁNH TAY (SEQ)
18114000 ÁP SUẤT CON LĂN
18164000 BÁNH HƯỚNG DẪN
18330000 máy định vị
20129000 CÔNG TẮC
20362000 ĐĨA
20363000 KHOAN
20427000 BUMPER (FEED)
20430000 BUỘC
20461000 VÍT CHÌ VCD M/C
20544000 KHỚP NỐI CHO (SEQ.)
20590201  
20668000 PHÒNG KHỐI LƯỢNG
20699000 MANG NYLINE
20743000 VAN 3 CHIỀU(clippard-mjv0-3)
20756001 PIN NỘP
20877000  
20981000 BỘ ĐỔI BỘ CHUYỂN ĐỔI
21278000 SWITCH, PB ALT,(6292A BƯỚC)BẬT/TẮT ĐẦU
21279000 NÚT NHẤN CHUYỂN ĐỔI
21307101 NÚT (CHU KỲ ĐƠN)
21307102  
21307103 NÚT CHƯƠNG TRÌNH KHỞI ĐỘNG LẠI
21307104 NÚT (QUA ĐI)
21307107 NÚT ĐẦU 2 BẬT
21307132 NÚT BẮT ĐẦU (BÌA)
21307205 NÚT AIR CỦA
21307206 NÚT CHÈN (NHỎ)
21307401 NÚT (BẮT ĐẦU BLK)
21491000 BÁNH XE CHỈ SỐ
21496000 PAWL-RH
21497000 PAWL-LH
21498001 DỪNG LẠI
21501000 phím cách
21502000 PIN ĐIỀU KHIỂN 21502000
21746000 VAN ĐẢ BỎ
21760002 GIÁ ĐỠ CẦU CHÌ (KHÔNG CÓ VÒNG)
22305001 Hướng dẫn dây Assy
22401000 BÁNH HƯỚNG DẪN
23268000 PISTON (DÀI) 44964701
23436000 Ròng rọc D-STOP
23502000 TẬP GIẤY
23502002 TẬP GIẤY
23502003 TẬP GIẤY
23502004 TẬP GIẤY
24783000 HIỆU ỨNG HALL CHUYỂN ĐỔI ( L)
25454000 VAN KIM
25578001 HƯỚNG DẪN XUÂN
25582000 MÁY CẮT XÍCH
25584001 HƯỚNG DẪN BÁNH XÍCH
25844000 .200 DỪNG PAWL ASM
26093000 NÚT NHẤN CHUYỂN ĐỔI
26094000 NÚT NHẤN CHUYỂN ĐỔI
26129000 DẤU NGOẶC
26134000 GHIM
26462010 Vít vai
26462017 VÍT VAI
26998000 170XL
27199000 phím cách
27380000 Nguồn sáng
30013000 LÒ XO Pít tông
30160200 VÒNG BI (TRỤC ĐĨA SEQ) 2596A
30180000  
30223700 CẮT QUILL
30371500 VÍT ĐẶC BIỆT
30409700 BÓNG MANG
30410000 LIÊN HỆ ĐƠN VỊ
30431701 TẤM GẮN
30481301 GIỮ
30486900  
30491900 XI LANH KHÍ
30500801 Ổ ĐỠ TRỤC
30508800 ĐIỀU CHỈNH TAY ÁO
30508900 MÁY GIẶT LỚN (KHÔNG KIM LOẠI) CAO SU
30535802 GHIM
30568602 NIÊM PHONG
30568603 NIÊM PHONG
30576401 DỪNG LẠI
30580401  
30590201 ĐẦU NỐI PCB
30614800 ĐÁNH GIÁ NAM CHÂM (FEED)
30647901 BÁNH TRUYỀN ĐỘNG (KIM LOẠI)
30647903 BÁNH XE LÁI XE
30649801 BỘ VÍT
30652506 Vòng bi hình cầu
30726401 XUỐNG DỪNG BUMPER
30780801 phím cách
30792201 VÒNG Gạt Nước
30808901 GẮN TRƯỢT
30810001 MÙA XUÂN
30815701 THỢ LẶN
30819701 LIÊN KẾT
30820201 ĐỆM GIẢM GIÁ
30820202 ĐỆM GIẢM GIÁ
30862701 BẢNG NAM CHÂM
30862701 NAM CHÂM (bàn)
30879701 LIÊN KẾT
30899701 LÒ XO (FEEDER) TRÁI
30899801 MÙA XUÂN QUYỀN (trung chuyển)
30902801 XE TẢI
30903003 NGHIÊN CỨU
30903901 PIN KHÓA PISTON (chân ngắn)
30920502 MÁY CẮT (DÀNH CHO TRẠM CẮT)
30920804 MÁY ĐỊNH VỊ BÌA
30920902 MÁY ĐẨY
30920904 MÁY ĐẨY
30921604 CAM
30938501 TẬP GIẤY
30951601 TRỤC
30952103 BỘ TRUYỀN ĐỘNG (13.0MM)
30952105  
30952106  
30952301 KHỐI XUYÊN TẮC
30952303 KHỐI
30952802  
30952901 TRỤC LĂN
30953401 CHỐT CỬA
30953701 TRỤC
30953801 GHIM
30997301 BƯU KIỆN
30997503 CẦU TRƯỢT
30997505 CẦU TRƯỢT
30667602  
30997603 MÁY ĐẨY
30997607 ĐẨY
30997611  
31038001 NÉN LÒ XO
40039001 ÁCH (SH)
40039101 CÁNH TAY ROCKER
40049504 CHÌ RAINER
40052701 TRỤC
40056201 DỪNG LẠI
40059703 NAM CHÂM GIỮ
40072302 CON LĂN, KHỐI
40075420 VÒNG chữ O .709 X .157
40075421 VÒNG (10X3)
40075434 ORING(22*1)
40075435 VÒNG chữ O
40075447 VÒNG chữ O
40086801 CÔNG TẮC
40087001 CÔNG CỤ PHANH
40088801  
40151501 KHỐI
40152204 Kẹp phải

 

Dịch vụ của chúng tôi


Dịch vụ chuyên nghiệp
PY sẽ cung cấp cho bạn các máy và phụ kiện SMT mới và cũ thuận lợi nhất để cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện và hạng nhất.

 

Dịch vụ sửa chữa
Kỹ thuật viên chuyên nghiệp bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Thời gian đảm bảo chất lượng được cung cấp sau khi dịch vụ sửa chữa.

 

Chất lượng cao
PY sẽ đáp lại sự tin tưởng của khách hàng mới và cũ bằng những sản phẩm chất lượng vượt trội nhất, giá cả hợp lý nhất và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ nhất.

 

Bao bì

1. Hộp carton/vỏ gỗ/gói theo yêu cầu của khách hàng.

2. Bao bì rất an toàn và chắc chắn, Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được giao cho bạn trong tình trạng tốt.

 

Đang chuyển hàng

1. Chúng tôi sẽ gửi sản phẩm đến địa điểm được chỉ định của bạn bằng FedEx/ UPS/ DHL/ EMS kịp thời.

2. Nếu bạn cần sử dụng gấp, chúng tôi cũng có thể sắp xếp vận chuyển hàng không và đường biển cho bạn để đảm bảo hàng hóa đến tay bạn an toàn và kịp thời.

 

nếu bạn có bất kỳ nhu cầu đặc biệt nào, vui lòng thông báo cho chúng tôi ngay bây giờ!

 

Câu hỏi thường gặp:


Hỏi: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?

A: Chúng tôi đãhợp tác với FedEx, TNT và DHL.Nó được vận chuyển trực tiếp từ Thâm Quyến.Thời gian rất nhanh.Nếu có hàng thì thường là 3 ngày.Nếu không có hàng thì tính theo số lượng.

 

Hỏi: Chất lượng phụ tùng của chúng tôi như thế nào?

Trả lời: Chúng tôi đã xuất khẩu sang Châu Âu và Hoa Kỳ trong nhiều năm, chất lượng là yếu tố hàng đầu mà chúng tôi quan tâm.

 

Q.Tại sao chọn PY?
A: Sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, vận chuyển nhanh chóng.
B: Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật tốt
C: Hỗ trợ và giao tiếp kinh doanh quốc tế chuyên nghiệp
D: Các lựa chọn chuyên nghiệp cho vận tải quốc tế
E: Nhà cung cấp thương hiệu đáng tin cậy.